

0.91
0.89
0.81
0.89
2.18
2.95
3.15
0.61
1.14
0.77
0.93
Diễn biến chính







Ra sân: Joao Graca

Ra sân: Fabio Ronaldo

Kiến tạo: Hernani Jorge Santos Fortes



Ra sân: Oriol Busquets
Ra sân: Amine Oudrhiri Idrissi


Ra sân: Quaresma

Ra sân: Rafael Sebastian Mujica Garcia
Ra sân: Goncalo Rodrigues

Ra sân: Emmanuel Boateng


Ra sân: Antony Alves Santos



Bàn thắng
Phạt đền
ജ
Hỏng phạt đền
🍰
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌳
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rio Ave
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Vitor Gomes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 5.98 | |
17 | Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 6.23 | |
30 | Andreas Samaris | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
27 | Hernani Jorge Santos Fortes | Cánh phải | 4 | 2 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 4 | 1 | 29 | 6.54 | |
33 | Aderllan Leandro de Jesus Santos | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 0 | 63 | 6.67 | |
21 | Joao Graca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 2 | 1 | 40 | 6.5 | |
10 | Amine Oudrhiri Idrissi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 64 | 60 | 93.75% | 0 | 0 | 74 | 6.79 | |
18 | Jhonatan Luiz da Siqueira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 33 | 6.97 | |
22 | Emmanuel Boateng | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 3 | 28 | 6.65 | |
6 | Goncalo Rodrigues | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 38 | 34 | 89.47% | 3 | 0 | 51 | 6.85 | |
93 | Paulo Vitor | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 21 | 7.75 | |
95 | Andre Pereira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
4 | Patrick William Sá De Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 58 | 48 | 82.76% | 1 | 3 | 68 | 6.96 | |
42 | Renato Pantalon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 0 | 2 | 59 | 6.8 | |
20 | Joao Pedro Loureiro da Costa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 33 | 24 | 72.73% | 7 | 4 | 73 | 7.01 | |
77 | Fabio Ronaldo | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 3 | 1 | 46 | 6.76 |
FC Arouca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Simao | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 67 | 58 | 86.57% | 3 | 0 | 76 | 6.04 | |
10 | Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 54 | 5.79 | |
44 | Nino Galovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 1 | 54 | 6.71 | |
8 | Arsenio Lafuente Nunes | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
2 | Morlaye Sylla | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 33 | 29 | 87.88% | 3 | 1 | 51 | 7.37 | |
12 | Ignacio De Arruabarrena | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 2 | 38 | 7.78 | |
19 | Rafael Sebastian Mujica Garcia | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 21 | 6.25 | |
14 | Oriol Busquets | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 44 | 6.02 | |
7 | Yusuf Lawal | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 2 | 0 | 13 | 6.16 | |
28 | Tiago Esgaio | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 2 | 3 | 60 | 6.07 | |
3 | Jerome Opoku | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 45 | 37 | 82.22% | 2 | 3 | 59 | 6.84 | |
18 | Benji Michel | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
9 | Bruno Henrique Marques Torres | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.08 | |
6 | Quaresma | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 47 | 35 | 74.47% | 2 | 1 | 95 | 7.34 | |
11 | Antony Alves Santos | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 2 | 0 | 45 | 6.43 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ