

1.08
0.82
0.82
0.88
2.40
3.25
2.90
0.78
1.11
0.40
1.75
Diễn biến chính


Kiến tạo: Joao Rafael Brito Teixeira





Kiến tạo: Morlaye Sylla

Ra sân: Fabio Ronaldo

Ra sân: Marios Vrousai


Ra sân: David Simao
Ra sân: Mateo Tanlongo



Ra sân: Morlaye Sylla
Ra sân: Jorge Samuel Figueiredo Fernandes

Ra sân: Joao Rafael Brito Teixeira


Ra sân: Pedro Santos

Ra sân: David Remeseiro Salgueiro, Jason


Bàn thắng
Phạt đền
ও
Hỏng phạt đền
𝓰
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♌
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rio Ave
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Adrien Sebastian Perruchet Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 16 | 6.28 | |
70 | Jose Manuel Silva Oliveira, Ze Manuel | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 5.9 | |
33 | Aderllan Leandro de Jesus Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 2 | 53 | 7.21 | |
7 | Joao Rafael Brito Teixeira | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 39 | 28 | 71.79% | 5 | 1 | 67 | 7.44 | |
21 | Joao Graca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.98 | |
18 | Jhonatan Luiz da Siqueira | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 0 | 41 | 6.74 | |
22 | Emmanuel Boateng | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.4 | |
14 | Jorge Samuel Figueiredo Fernandes | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 27 | 7.6 | |
4 | Patrick William Sá De Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 2 | 3 | 56 | 7.3 | |
27 | Marios Vrousai | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 1 | 42 | 6.57 | |
81 | Abdul-Aziz Yakubu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 19 | 6.01 | |
20 | Joao Pedro Loureiro da Costa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 2 | 2 | 74 | 6.6 | |
11 | Umaro Embalo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 11 | 5.9 | |
5 | Mateo Tanlongo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 34 | 6.2 | |
3 | Miguel Nobrega | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 35 | 74.47% | 0 | 4 | 58 | 6.45 | |
77 | Fabio Ronaldo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 23 | 6.23 |
FC Arouca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Pedro Manuel da Silva Moreira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.95 | |
5 | David Simao | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 57 | 50 | 87.72% | 3 | 1 | 69 | 6.49 | |
10 | David Remeseiro Salgueiro, Jason | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 4 | 0 | 36 | 6.44 | |
2 | Morlaye Sylla | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 0 | 44 | 6.99 | |
23 | Cristo Ramon Gonzalez Perez | Tiền đạo thứ 2 | 5 | 0 | 3 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 0 | 40 | 6.46 | |
8 | Kouassi Eboue | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.99 | |
12 | Ignacio De Arruabarrena | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 1 | 59 | 6.2 | |
19 | Rafael Sebastian Mujica Garcia | Tiền đạo cắm | 8 | 2 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 2 | 40 | 7.72 | |
3 | Robson Bambu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 84 | 76 | 90.48% | 0 | 0 | 90 | 6.28 | |
4 | Francisco Javier Montero Rubio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 63 | 81.82% | 0 | 3 | 84 | 6.36 | |
22 | Bogdan Milovanov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 1 | 0 | 48 | 6.04 | |
9 | Alfonso Trezza | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.18 | |
26 | Weverson Moreira da Costa | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 52 | 39 | 75% | 2 | 1 | 80 | 6.85 | |
43 | Vitinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.19 | |
89 | Pedro Santos | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 64 | 59 | 92.19% | 0 | 0 | 84 | 7.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ