

0.92
0.98
0.97
0.91
2.12
3.25
3.10
0.74
1.19
1.00
0.88
Diễn biến chính







Ra sân: Mateus Fernandes

Ra sân: Joao Marques
Ra sân: Jorge Samuel Figueiredo Fernandes

Ra sân: Patrick William Sá De Oliveira


Ra sân: Alejandro Marques
Ra sân: Fabio Ronaldo

Ra sân: Joao Graca


Ra sân: Mor Ndiaye

Ra sân: Volnei Freitas
Ra sân: Abdul-Aziz Yakubu



Kiến tạo: Rafik Guitane



Bàn thắng
Phạt đền
ꦉ
Hỏng phạt đền
🍌
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𝓰
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rio Ave
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Josué Filipe Soares | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 54 | 88.52% | 0 | 6 | 77 | 6.93 | |
33 | Aderllan Leandro de Jesus Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 94 | 88 | 93.62% | 0 | 1 | 103 | 7.19 | |
7 | Joao Rafael Brito Teixeira | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 3 | 0 | 15 | 6.09 | |
21 | Joao Graca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 0 | 1 | 55 | 6.42 | |
10 | Amine Oudrhiri Idrissi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 2 | 1 | 56 | 6.59 | |
18 | Jhonatan Luiz da Siqueira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 47 | 6.78 | |
22 | Emmanuel Boateng | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 3 | 35 | 7.05 | |
9 | Leonardo Ruiz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.11 | |
14 | Jorge Samuel Figueiredo Fernandes | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 1 | 0 | 42 | 6.75 | |
4 | Patrick William Sá De Oliveira | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 58 | 48 | 82.76% | 0 | 1 | 70 | 6.69 | |
42 | Renato Pantalon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.1 | |
81 | Abdul-Aziz Yakubu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 2 | 26 | 6.46 | |
20 | Joao Pedro Loureiro da Costa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 3 | 0 | 68 | 7.23 | |
5 | Mateo Tanlongo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.27 | |
28 | Helder Sa | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.01 | ||
77 | Fabio Ronaldo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 45 | 6.63 |
Estoril
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Eliaquim Mangala | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 1 | 70 | 6.32 | |
91 | Heriberto Tavares | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 12 | 7.12 | |
10 | Rafik Guitane | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 28 | 19 | 67.86% | 1 | 0 | 48 | 7.25 | |
20 | Joao Carlos Cardoso Santo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.1 | |
9 | Alejandro Marques | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.39 | |
7 | Vinicius Nelson de Souza Zanocelo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.09 | |
31 | Marcelo Carné | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 0 | 30 | 5.16 | |
64 | Mor Ndiaye | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 2 | 40 | 6.52 | |
21 | Rodrigo Martins Gomes | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 27 | 20 | 74.07% | 3 | 1 | 51 | 7.64 | |
78 | Tiago Araujo | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 2 | 39 | 30 | 76.92% | 4 | 1 | 65 | 6.5 | |
3 | Bernardo Vital | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 55 | 87.3% | 0 | 1 | 73 | 6.64 | |
48 | Michel Costa da Silva | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 24 | 6.24 | ||
5 | Volnei Freitas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 1 | 54 | 6.19 | |
82 | Mateus Fernandes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 2 | 0 | 37 | 6.25 | |
33 | Joao Marques | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 24 | 6.06 | |
79 | Wagner Pina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ