

1.02
0.88
0.98
0.90
1.95
3.40
3.80
1.17
0.75
0.44
1.63
Diễn biến chính


Kiến tạo: Omar Richards


Ra sân: Xeka


Ra sân: Joao Antonio Antunes Carvalho
Kiến tạo: Marios Vrousai


Ra sân: Michel Costa da Silva

Ra sân: Andre Lacximicant

Kiến tạo: Pedro Alvaro

Kiến tạo: Jordan Holsgrove
Ra sân: Kiko Bondoso

Ra sân: Amine Oudrhiri Idrissi

Ra sân: Omar Richards

Ra sân: Tiago Morais

Ra sân: Martim Carvalho Neto


Ra sân: Alejandro Orellana Gomez



Bàn thắng
Phạt đền
ﷺ
Hỏng phạt đền
🧜
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ඣ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rio Ave
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Joao Pedro Barradas Novais | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 10 | 9 | 90% | 6 | 0 | 18 | 6.5 | |
22 | Ahmed Hassan Koka | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 2 | 3 | 6.37 | |
33 | Aderllan Leandro de Jesus Santos | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 80 | 69 | 86.25% | 0 | 8 | 94 | 7.63 | |
10 | Amine Oudrhiri Idrissi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 40 | 30 | 75% | 0 | 1 | 44 | 6.24 | |
18 | Jhonatan Luiz da Siqueira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 28 | 5.3 | |
98 | Omar Richards | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 38 | 7.39 | |
2 | Jonathan Panzo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 51 | 87.93% | 1 | 4 | 68 | 6.7 | |
42 | Renato Pantalon | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 60 | 54 | 90% | 0 | 3 | 72 | 6.67 | |
17 | Marios Vrousai | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 43 | 32 | 74.42% | 9 | 1 | 70 | 7.12 | |
9 | Clayton Fernandes Silva | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 33 | 7.23 | |
11 | Tiago Morais | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 32 | 6.35 | |
19 | Kiko Bondoso | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 31 | 7.18 | |
16 | Brandon Aguilera | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 0 | 16 | 5.97 | |
34 | Demir Ege Tiknaz | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 24 | 6.15 | |
77 | Fabio Ronaldo | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 31 | 6.65 | |
76 | Martim Carvalho Neto | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 1 | 48 | 7.04 |
Estoril
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Eliaquim Mangala | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.82 | |
27 | Joel Robles Blazquez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 11 | 37.93% | 0 | 1 | 38 | 7.29 | |
12 | Joao Antonio Antunes Carvalho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 26 | 6.1 | |
88 | Xeka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 21 | 6.22 | |
24 | Pedro Amaral | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 7 | 1 | 59 | 6.65 | |
23 | Pedro Alvaro | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 3 | 60 | 7.23 | |
14 | Yanis Begraoui | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 25 | 6.37 | |
6 | Alejandro Orellana Gomez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 4 | 0 | 30 | 6.56 | |
9 | Alejandro Marques | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 2 | 17 | 7.32 | |
10 | Jordan Holsgrove | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 32 | 7.19 | |
7 | Vinicius Nelson de Souza Zanocelo | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 49 | 6.67 | |
44 | Kevin Boma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 2 | 59 | 6.86 | |
8 | Michel Costa da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 1 | 33 | 6.69 | |
20 | Wagner Pina | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 3 | 0 | 54 | 7.12 | |
19 | Andre Lacximicant | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 1 | 1 | 21 | 5.88 | |
17 | Fabricio Garcia Andrade | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 2 | 0 | 19 | 6.44 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ