Vòng Round 3
03:00 ngày 16/01/2025
Rijnsburgse Boys
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 3)
Feyenoord
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+3.25
0.88
-3.25
0.98
O 4
0.98
U 4
0.88
1
29.00
X
12.00
2
1.03
Hiệp 1
+1.25
0.99
-1.25
0.85
O 1.5
0.86
U 1.5
0.96

Diễn biến chính

Rijnsburgse Boys Rijnsburgse Boys
Phút
Feyenoord Feyenoord
4'
match goal 0 - 1 Santiago Gimenez
Kiến tạo: Gijs Smal
7'
match goal 0 - 2 Givairo Read
Kiến tạo: Antoni Milambo
40'
match goal 0 - 3 Santiago Gimenez
Kiến tạo: Givairo Read
Ilias Kariouh 1 - 3
Kiến tạo: Delano Asante
match goal
43'
Bram Ros match yellow.png
54'
71'
match yellow.png Gijs Smal
90'
match goal 1 - 4 Ibrahim Osman
Kiến tạo: Gijs Smal

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen   Hỏng phạt đền 📖 ♔ match phan luoi Phản lưới nhà ♕ ♌ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ൲ 🤪 Thay người   match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rijnsburgse Boys Rijnsburgse Boys
Feyenoord Feyenoord
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
7
 
Sút ra ngoài
 
8
8
 
Sút Phạt
 
8
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
353
 
Số đường chuyền
 
558
72%
 
Chuyền chính xác
 
85%
8
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
3
5
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
8
6
 
Đánh chặn
 
9
18
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
8
29
 
Long pass
 
45
107
 
Pha tấn công
 
134
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
86

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.33
10.33 Phạt góc 4.33
7.33 Sút trúng cầu môn 3
50% Kiểm soát bóng 52.67%
0.33 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.3
6.9 Phạt góc 5.3
5.8 Sút trúng cầu môn 4.6
53% Kiểm soát bóng 51.2%
0.9 Thẻ vàng 1.1
1.5 Phạm lỗi 7.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rijnsbur♈gse Boys (27trận)  🌊 
Chủ Khách
Feyenoord (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
0
8
4
HT-H/FT-T
4
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
4
HT-H/FT-H
1
3
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
1
5
3
8