Vòng 35
02:00 ngày 01/05/2022
Rennes
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Saint Etienne
Địa điểm: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃

Diễn biến chính

Rennes Rennes
Phút
Saint Etienne Saint Etienne
Lovro Majer 1 - 0
Kiến tạo: Martin Terrier
match goal
41'
Birger Meling
Ra sân: Adrien Truffert
match change
56'
61'
match yellow.png 📖 Miguel Angel Trauco Saavedra
𝓀 Jonas Martin match yellow.png
61'
65'
match yellow.png ♕ Mickael Nade
67'
match yellow.png ꧒ Lucas Gourna-Douath
70'
match yellow.png ꦜ Yvann Macon
73'
match change Zaydou Youssouf
Ra sân: Adil Aouchiche
73'
match change Yvan Neyou Noupa
Ra sân: Lucas Gourna-Douath
73'
match change Sada Thioub
Ra sân: Miguel Angel Trauco Saavedra
Sehrou Guirassy
Ra sân: Gaetan Laborde
match change
75'
77'
match change Bakary Sako
Ra sân: Arnaud Nordin
Lovro Majer 2 - 0 match goal
84'
85'
match change Gabriel Moises Antunes da Silva
Ra sân: Yvann Macon
Lorenz Assignon
Ra sân: Martin Terrier
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen💃 Hỏng phạt đền match phan luoi♚ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🗹 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rennes Rennes
Saint Etienne Saint Etienne
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
13
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
80%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
20%
723
 
Số đường chuyền
 
263
89%
 
Chuyền chính xác
 
68%
11
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
37
 
Đánh đầu
 
37
22
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
8
32
 
Ném biên
 
23
16
 
Cản phá thành công
 
12
4
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
137
 
Pha tấn công
 
103
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Romain Salin
11
Jeremy Doku
17
Loum Tchaouna
9
Sehrou Guirassy
19
Andy Diouf
26
Chimuanya Ugochukwu
25
Birger Meling
22
Lorenz Assignon
33
Jeanuel Belocian
Rennes Rennes 4-3-3
5-4-1 Saint Etienne Saint Etienne
40
Alemdar
3
Truffert
8
Baptiste
23
Omari
27
Traore
20
Tait
28
Martin
21
2
Majer
7
Terrier
24
Laborde
14
Bourigea...
50
Bernardo...
27
Macon
22
Mangala
2
Moukoudi
3
Nade
13
Saavedra
20
Bouanga
8
Camara
6
Gourna-D...
17
Aouchich...
18
Nordin

Substitutes

4
Saidou Sow
40
Etienne Green
19
Yvan Neyou Noupa
5
Thimothee Kolodziejczak
26
Bakary Sako
11
Gabriel Moises Antunes da Silva
25
Assane Diousse
9
Sada Thioub
28
Zaydou Youssouf
Đội hình dự bị
Rennes Rennes
Romain Salin 1
Jeremy Doku 11
Loum Tchaouna 17
Sehrou Guirassy 9
Andy Diouf 19
Chimuanya Ugochukwu 26
Birger Meling 25
Lorenz Assignon 22
Jeanuel Belocian 33
Rennes Saint Etienne
4 Saidou Sow
40 Etienne Green
19 Yvan Neyou Noupa
5 Thimothee Kolodziejczak
26 Bakary Sako
11 Gabriel Moises Antunes da Silva
25 Assane Diousse
9 Sada Thioub
28 Zaydou Youssouf

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 3.67
4.67 Phạt góc 2
3.33 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 2.33
43% Kiểm soát bóng 38.67%
9.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 2.4
3.4 Phạt góc 3.2
2.6 Thẻ vàng 1.9
5 Sút trúng cầu môn 2.6
51.2% Kiểm soát bóng 49.2%
12.4 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rennes (24trận)
Chủ Khách
ꦜ Saint Etienne (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
2
8
HT-H/FT-T
2
4
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
3
1
4
0