

0.90
0.96
0.99
0.81
2.17
3.28
2.95
0.67
1.13
0.95
0.85
Diễn biến chính



Kiến tạo: Birger Meling



Ra sân: Arber Zeneli

Ra sân: Thibault De Smet

Ra sân: Alexis Flips
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga

Kiến tạo: Amine Gouiri

Ra sân: Flavien Tait


Ra sân: Valentin Atangana Edoa
Ra sân: Chimuanya Ugochukwu

Ra sân: Jeremy Doku


Ra sân: Junya Ito


Ra sân: Benjamin Bourigeaud

Bàn thắng
Phạt đền
ꦛ
Hỏng phạt đền
꧃
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦫ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rennes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Steve Mandanda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 28 | 57.14% | 0 | 1 | 60 | 7.3 | |
17 | Karl Toko Ekambi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 8 | 6.1 | |
14 | Benjamin Bourigeaud | Tiền vệ phải | 3 | 1 | 4 | 43 | 35 | 81.4% | 5 | 0 | 60 | 7.7 | |
20 | Flavien Tait | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 1 | 1 | 50 | 6.8 | |
8 | Santamaria Baptiste | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.3 | |
25 | Birger Meling | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 67 | 8.14 | |
27 | Hamari Traore | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 2 | 44 | 32 | 72.73% | 2 | 1 | 72 | 7.72 | |
21 | Lovro Majer | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 2 | 1 | 8 | 6.08 | |
19 | Amine Gouiri | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 3 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 2 | 55 | 8.31 | |
10 | Jeremy Doku | Cánh phải | 2 | 2 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 47 | 9.4 | |
9 | Arnaud Kalimuendo Muinga | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 33 | 6.72 | |
5 | Arthur Theate | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 57 | 46 | 80.7% | 0 | 0 | 66 | 7.91 | |
6 | Chimuanya Ugochukwu | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 2 | 33 | 7.35 | |
23 | Warmed Omari | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 2 | 51 | 7.64 | |
33 | Desire Doue | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 2 | 0 | 18 | 6.56 | |
34 | Ibrahim Salah | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.54 |
Reims
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Yunis Abdelhamid | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 1 | 68 | 5.66 | |
32 | Thomas Foket | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 5 | 1 | 71 | 6.33 | |
10 | Arber Zeneli | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 1 | 1 | 20 | 5.72 | |
39 | Junya Ito | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 5 | 1 | 38 | 5.43 | |
19 | Mitchell Van Bergen | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 4 | 1 | 30 | 6.47 | |
94 | Yehvann Diouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 1 | 45 | 6.66 | |
25 | Thibault De Smet | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 26 | 5.67 | |
15 | Marshall Munetsi | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 1 | 47 | 6.78 | |
9 | Kaj Sierhuis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 6 | |
4 | Maxime Busi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 4 | 1 | 43 | 6.26 | |
17 | Dion Lopy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 1 | 41 | 6.24 | |
70 | Alexis Flips | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 19 | 5.75 | |
29 | Folarin Balogun | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 26 | 6.11 | |
24 | Emmanuel Agbadou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 52 | 86.67% | 1 | 4 | 78 | 7.16 | |
3 | Kamory Doumbia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 5.83 | |
49 | Valentin Atangana Edoa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 32 | 5.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ