

0.82
1.08
1.03
0.85
1.60
4.00
5.25
0.80
1.08
0.36
2.00
Diễn biến chính






Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe

Ra sân: Carlos Andres Gomez


Ra sân: Ilyes Housni

Ra sân: Timothee Pembele
Ra sân: Mikayil Faye


Ra sân: Oussama Targhalline
Ra sân: Alidu Seidu

Ra sân: Albert Gronbaek





Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ꦰ
🐻 Phản lưới nhà
ꦦ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
ꦿ 𒅌
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rennes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Steve Mandanda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 27 | 6.83 | |
33 | Hans Hateboer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 0 | 11 | 6.38 | |
8 | Santamaria Baptiste | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 23 | 6.25 | |
28 | Glen Kamara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 56 | 48 | 85.71% | 0 | 1 | 59 | 6.76 | |
11 | Ludovic Blas | Cánh phải | 6 | 2 | 2 | 29 | 27 | 93.1% | 5 | 1 | 58 | 7 | |
55 | Leo Skiri Ostigard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 17 | 6.13 | |
27 | Joao Pedro Neves Filipe | Cánh trái | 1 | 0 | 4 | 32 | 26 | 81.25% | 2 | 0 | 49 | 6.93 | |
10 | Amine Gouiri | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.23 | |
9 | Arnaud Kalimuendo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 3 | 0 | 21 | 6.18 | |
7 | Albert Gronbaek | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 10 | 0 | 61 | 6.16 | |
3 | Adrien Truffert | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 58 | 51 | 87.93% | 6 | 2 | 88 | 7.14 | |
36 | Alidu Seidu | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 72 | 7.35 | |
22 | Lorenz Assignon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 1 | 24 | 6.21 | |
4 | Christopher Wooh | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 84 | 78 | 92.86% | 0 | 1 | 97 | 7.28 | |
20 | Carlos Andres Gomez | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 0 | 27 | 7.44 | |
15 | Mikayil Faye | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 89 | 84 | 94.38% | 0 | 2 | 97 | 7.12 |
Le Havre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Andre Ayew | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 30 | 6.15 | |
7 | Loic Nego | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 1 | 15 | 6.6 | |
94 | Abdoulaye Toure | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 1 | 60 | 6.87 | |
4 | Gautier Lloris | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 5 | 68 | 7.2 | |
22 | Yoann Salmier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 41 | 6.61 | |
30 | Arthur Desmas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 16 | 55.17% | 0 | 0 | 36 | 6.59 | |
27 | Christopher Operi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 5 | 1 | 73 | 5.76 | |
11 | Emmanuel Sabbi | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.06 | |
45 | Issa Soumare | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 1 | 8 | 6.22 | |
6 | Etienne Youte Kinkoue | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 1 | 67 | 6.82 | |
32 | Timothee Pembele | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 33 | 6.09 | |
5 | Oussama Targhalline | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 26 | 17 | 65.38% | 1 | 1 | 40 | 6.89 | |
8 | Yassine Kechta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 44 | 33 | 75% | 0 | 1 | 57 | 6.51 | |
46 | Ilyes Housni | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 26 | 5.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ