

0.85
1.05
0.99
0.89
1.50
4.33
6.00
1.09
0.79
0.76
1.13
Diễn biến chính


Kiến tạo: Ibrahim Salah




Kiến tạo: Muhammed Saracevi
Ra sân: Ludovic Blas

Ra sân: Ibrahim Salah

Kiến tạo: Desire Doue



Ra sân: Muhammed Saracevi

Ra sân: Maxime Gonalons

Ra sân: Jeanuel Belocian

Ra sân: Alidu Seidu


Ra sân: Shamar Nicholson

Ra sân: Jim Allevinah

Ra sân: Bilal Boutobba
Ra sân: Amine Gouiri

Bàn thắng
Phạt đền
🌄
Hỏng phạt đền
💖
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
✨
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rennes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Steve Mandanda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 40 | 6.86 | |
14 | Benjamin Bourigeaud | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 23 | 6.51 | |
8 | Santamaria Baptiste | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 69 | 60 | 86.96% | 0 | 3 | 83 | 7.06 | |
11 | Ludovic Blas | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 16 | 14 | 87.5% | 4 | 0 | 30 | 6.51 | |
7 | Martin Terrier | Cánh trái | 3 | 2 | 2 | 39 | 32 | 82.05% | 1 | 1 | 48 | 8.53 | |
6 | Azor Matusiwa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 59 | 55 | 93.22% | 0 | 1 | 68 | 6.88 | |
10 | Amine Gouiri | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 48 | 7.06 | |
3 | Adrien Truffert | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 16 | 5.98 | |
36 | Alidu Seidu | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 50 | 6.56 | |
5 | Arthur Theate | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 55 | 48 | 87.27% | 3 | 1 | 80 | 6.9 | |
23 | Warmed Omari | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 65 | 60 | 92.31% | 0 | 5 | 74 | 7.92 | |
16 | Jeanuel Belocian | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 65 | 95.59% | 0 | 0 | 74 | 6.31 | |
33 | Desire Doue | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 32 | 6.86 | |
34 | Ibrahim Salah | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 20 | 18 | 90% | 2 | 1 | 37 | 7.17 | |
17 | Guela Doue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 2 | 0 | 8 | 6.01 | |
38 | Djaoui Cisse | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 |
Clermont
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Johan Gastien | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 76 | 68 | 89.47% | 3 | 0 | 88 | 6.56 | |
12 | Maxime Gonalons | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 46 | 6.39 | |
21 | Florent Ogier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.05 | |
91 | Jeremie Bela | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
99 | Mory Diaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 0 | 0 | 55 | 7.88 | |
8 | Bilal Boutobba | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 7 | 0 | 61 | 6.85 | |
95 | Grejohn Kiey | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 13 | 5.94 | |
5 | Maximiliano Caufriez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 48 | 96% | 0 | 1 | 61 | 5.21 | |
23 | Shamar Nicholson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 1 | 21 | 6.1 | |
22 | Yoel Armougom | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 38 | 28 | 73.68% | 4 | 0 | 58 | 6.44 | |
17 | Andy Pelmard | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 0 | 53 | 6.33 | |
11 | Jim Allevinah | Tiền vệ phải | 3 | 1 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 1 | 43 | 6.16 | |
10 | Muhammed Saracevi | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 39 | 37 | 94.87% | 2 | 0 | 43 | 6.73 | |
4 | Chrislain Matsima | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 56 | 54 | 96.43% | 0 | 1 | 67 | 6.6 | |
6 | Habib Keita | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 14 | 6.11 | |
15 | Cheick Oumar Konate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ