

0.87
0.95
1.01
0.79
2.56
3.55
2.66
0.89
0.95
0.98
0.84
Diễn biến chính


Kiến tạo: Santamaria Baptiste


Kiến tạo: Theo Hernandez


Ra sân: Santamaria Baptiste

Ra sân: Guela Doue



Ra sân: Ismael Bennacer

Ra sân: Christian Pulisic

Ra sân: Rafael Leao



Ra sân: Martin Terrier

Ra sân: Desire Doue



Ra sân: Yunus Musah

Ra sân: Alessandro Florenzi
Ra sân: Amine Gouiri

Bàn thắng
Phạt đền
♉
Hỏng phạt đền
꧒
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🎐
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rennes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Steve Mandanda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 28 | 6.63 | |
14 | Benjamin Bourigeaud | Tiền vệ phải | 5 | 4 | 6 | 56 | 47 | 83.93% | 8 | 0 | 77 | 9.25 | |
8 | Santamaria Baptiste | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 3 | 40 | 7.09 | |
11 | Ludovic Blas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 5 | 0 | 20 | 6.48 | |
7 | Martin Terrier | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 29 | 7.13 | |
6 | Azor Matusiwa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 31 | 6.26 | |
10 | Amine Gouiri | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 39 | 38 | 97.44% | 2 | 0 | 52 | 6.62 | |
9 | Arnaud Kalimuendo Muinga | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 25 | 6.9 | |
3 | Adrien Truffert | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 7 | 0 | 55 | 6.13 | |
36 | Alidu Seidu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 1 | 26 | 6.29 | |
5 | Arthur Theate | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 2 | 53 | 5.97 | |
23 | Warmed Omari | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 2 | 55 | 6.45 | |
99 | Bertug Yildirim | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 3 | 6.08 | |
33 | Desire Doue | Tiền vệ công | 4 | 1 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 3 | 1 | 42 | 6.59 | |
34 | Ibrahim Salah | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 4 | 0 | 16 | 6.23 | |
17 | Guela Doue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 4 | 24 | 22 | 91.67% | 5 | 2 | 44 | 7 |
AC Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Simon Kjaer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 3 | 53 | 6.07 | |
42 | Alessandro Florenzi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 1 | 1 | 57 | 6 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 0 | 47 | 6.03 | |
15 | Luka Jovic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 24 | 18 | 75% | 1 | 3 | 36 | 7.22 | |
8 | Ruben Loftus Cheek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.02 | |
11 | Christian Pulisic | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 0 | 33 | 6.72 | |
4 | Ismael Bennacer | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 25 | 6.56 | |
21 | Samuel Chimerenka Chukwueze | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 9 | 5.87 | |
19 | Theo Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 45 | 36 | 80% | 5 | 0 | 74 | 7.93 | |
46 | Matteo Gabbia | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 1 | 49 | 5.99 | |
10 | Rafael Leao | Cánh trái | 4 | 4 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 0 | 37 | 7.32 | |
14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 53 | 6.86 | |
17 | Noah Okafor | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 10 | 5.98 | |
28 | Malick Thiaw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
38 | Filippo Terracciano | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.08 | |
80 | Yunus Musah | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 28 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ