

0.84
1.06
0.99
0.91
1.83
3.80
4.15
1.01
0.89
0.96
0.94
Diễn biến chính



Ra sân: Eray Ervin Comert

Ra sân: Marcus Regis Coco

Ra sân: Joshua Wilson Esbrand

Ra sân: Amine Salama

Ra sân: Thomas Foket




Ra sân: Tino Kadewere

Ra sân: Reda Khadra




Ra sân: Florent Mollet
Bàn thắng
Phạt đền
🤪
Hỏng phạt đền
🌳
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒀰
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Reims
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Thomas Foket | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 0 | 48 | 6.51 | |
94 | Yehvann Diouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 46 | 8.5 | |
10 | Teddy Teuma | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 55 | 49 | 89.09% | 8 | 0 | 84 | 7.05 | |
2 | Joseph Okumu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 53 | 81.54% | 0 | 1 | 78 | 7.24 | |
25 | Thibault De Smet | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 1 | 60 | 6.89 | |
15 | Marshall Munetsi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 10 | 6.2 | |
9 | Mohammed Daramy | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 49 | 6.48 | |
24 | Emmanuel Agbadou | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 77 | 67 | 87.01% | 0 | 3 | 90 | 6.69 | |
14 | Reda Khadra | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 5 | 0 | 29 | 6.14 | |
19 | Joshua Wilson Esbrand | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 0 | 39 | 6.45 | |
11 | Amine Salama | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 26 | 6.68 | |
45 | Therence Koudou | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 16 | 5.57 | |
27 | Adama Bojang | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
67 | Mamadou Diakhon | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 20 | 6.26 | |
72 | Amadou Koné | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 49 | 38 | 77.55% | 1 | 2 | 65 | 6.94 |
Nantes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Moussa Sissoko | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 2 | 59 | 6.69 | |
4 | Nicolas Pallois | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 33 | 6.85 | |
25 | Florent Mollet | Tiền vệ công | 4 | 4 | 2 | 39 | 36 | 92.31% | 3 | 0 | 60 | 7.42 | |
11 | Marcus Regis Coco | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 3 | 1 | 33 | 6.54 | |
6 | Douglas Augusto Gomes Soares | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 69 | 63 | 91.3% | 1 | 3 | 87 | 7.53 | |
15 | Tino Kadewere | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 5 | 31 | 6 | |
5 | Pedro Chirivella | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 0 | 57 | 6.41 | |
98 | Kelvin Amian Adou | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 4 | 1 | 43 | 6.86 | |
1 | Alban Lafont | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 27 | 64.29% | 0 | 0 | 49 | 6.77 | |
24 | Eray Ervin Comert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 22 | 6.55 | |
2 | Jean Kevin Duverne | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 2 | 1 | 55 | 7 | |
12 | Abdoul Kader Bamba | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 35 | 6.68 | |
54 | Adel Mahamoud | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.1 | |
44 | Nathan Zeze | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 1 | 60 | 6.75 | |
71 | Hugo Boutsingkham | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ