Vòng 10
19:00 ngày 22/10/2022
Reggina
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 1)
Perugia 1
Địa điểm: STADIO ORESTE GRANILLO
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃

Diễn biến chính

Reggina Reggina
Phút
Perugia Perugia
Zan Majer match yellow.png
11'
19'
match goal 0 - 1 Federico Melchiorri
Kiến tạo: Filippo Lorenzo Sgarbi
32'
match yellow.png 💞 Yeferson Paz
51'
match yellow.png 🐟 Simone Santoro
55'
match yellow.pngmatch red ༒ Simone Santoro
🥂 Thiago Rangel Cionek match yellow.png
60'
62'
match pen 0 - 2 Federico Melchiorri
74'
match goal 0 - 3 Giuseppe Di Serio
Gabriele Gori 1 - 3
Kiến tạo: Niccolo Pierozzi
match goal
81'
Giovanni Fabbian 2 - 3
Kiến tạo: Luigi Canotto
match goal
88'
90'
match yellow.png 🍸 Tiago Matias Casasola

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen𒉰 Hỏng phạt đền match phan luoi🧸 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🅘 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Reggina Reggina
Perugia Perugia
9
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
35
 
Tổng cú sút
 
12
14
 
Sút trúng cầu môn
 
7
14
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
2
20
 
Sút Phạt
 
8
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
471
 
Số đường chuyền
 
178
8
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
3
20
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
12
12
 
Rê bóng thành công
 
26
13
 
Đánh chặn
 
5
2
 
Dội cột/xà
 
0
3
 
Thử thách
 
5
149
 
Pha tấn công
 
49
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
12

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
9 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 2.33
35.33% Kiểm soát bóng 46.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 0.8
1 Bàn thua 1
6.6 Phạt góc 4.8
2.5 Thẻ vàng 2.2
4.7 Sút trúng cầu môn 4.4
35.1% Kiểm soát bóng 45.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Reggina (0trận)
Chủ Khách
Perugia (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
3
HT-H/FT-T
0
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
0
0
4
4
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
4
3