Vòng 22
02:00 ngày 16/02/2025
Red Star Waasland
Đã kết thúc 3 - 1 (3 - 0)
RFC de Liege
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.00
O 2.5
0.77
U 2.5
0.87
1
2.00
X
3.30
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.65
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Red Star Waasland Red Star Waasland
Phút
RFC de Liege RFC de Liege
Jakov Filipovic 1 - 0
Kiến tạo: Guillaume De Schryver
match goal
4'
Guillaume De Schryver 2 - 0
Kiến tạo: Kurt Abrahams
match goal
15'
Lennart Mertens 3 - 0
Kiến tạo: Alexander Corryn
match goal
45'
🙈  🌱 Kurt Abrahams match yellow.png
55'
62'
match hong pen 🐽 Ryan Merlen
63'
match goal 3 - 1 Ryan Merlen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 🌱 match phan luoi ⛎  Phản lưới nhà 🐽 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  �🌸� Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Red Star Waasland Red Star Waasland
RFC de Liege RFC de Liege
5
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
23
10
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
16
6
 
Sút Phạt
 
12
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
418
 
Số đường chuyền
 
440
12
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
1
7
 
Cứu thua
 
6
20
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
2
9
 
Thử thách
 
9
83
 
Pha tấn công
 
111
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 10.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
9 Sút trúng cầu môn 6
52% Kiểm soát bóng 54.67%
10.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
0.8 Bàn thua 1.2
3.4 Phạt góc 6.8
2.3 Thẻ vàng 2.6
4.6 Sút trúng cầu môn 5.7
54.3% Kiểm soát bóng 39.2%
12.1 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Red Star Waasland (24t🍌rận) ꧅
Chủ Khách
RFC de Liege⛄ (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
2
5
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
4
2
3
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
0
3
2
4