Vòng 26
02:00 ngày 15/03/2025
Red Star Waasland 1
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 2)
Jeunesse Molenbeek
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.89
O 2.5
1.01
U 2.5
0.81
1
3.50
X
3.30
2
2.00
Hiệp 1
+0
1.21
-0
0.66
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Red Star Waasland Red Star Waasland
Phút
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
25'
match goal 0 - 1 Achraf Laaziri
Kiến tạo: Ilyes Ziani
🔯 Dries Wuytens match yellow.png
30'
32'
match yellow.png 🧔 Noah Dodeigne
ꦓ Laurent Jans match yellow.png
33'
36'
match phan luoi 0 - 2 Dries Wuytens(OW)
🅠 Sieben Dewaele match yellow.png
48'
52'
match yellow.png 🔥 Aiman Maurer
🥂 Jannes Van Hecke match red
66'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♑ Hỏng phạt đền match phan luoi🔯 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change💙 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Red Star Waasland Red Star Waasland
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
10
17
 
Sút Phạt
 
15
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
381
 
Số đường chuyền
 
445
15
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
6
 
Cứu thua
 
5
21
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
3
6
 
Thử thách
 
9
112
 
Pha tấn công
 
91
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua
3 Phạt góc 5.33
3.67 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 6
53.33% Kiểm soát bóng 54.67%
15 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.1
3.9 Phạt góc 6.3
2.6 Thẻ vàng 2.4
5.4 Sút trúng cầu môn 5.3
54.4% Kiểm soát bóng 55%
12.9 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🌟 Red Star Waasland (28trận)
Chủ Khách
ﷺ Jeunesse Molenbeek (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
6
1
HT-H/FT-T
2
0
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
4
2
1
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
5
HT-B/FT-B
1
4
1
2