Vòng 34
07:00 ngày 07/12/2023
Real Tomayapo
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Atletico Palmaflor Vinto
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.78
+1.75
0.98
O 3.25
0.97
U 3.25
0.81
1
1.15
X
6.50
2
15.00
Hiệp 1
-0.75
0.89
+0.75
0.95
O 1.25
1.11
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

Real Tomayapo Real Tomayapo
Phút
Atletico Palmaflor Vinto Atletico Palmaflor Vinto
 🧔 Juan Rioja 🌟 match yellow.png
34'
 Pedro Azo𓂃guไe  match yellow.png
40'
𝓡 Migu⛄el Agustin Graneros match yellow.png
45'
Miguel Agustin Graneros 1 - 0
Kiến tạo: Pedro Galindo
match goal
45'
Miguel Agustin Graneros 2 - 0
Kiến tạo: Marcos Barrios
match goal
51'
60'
match yellow.png  ✃ ꦰ Jaffet Saavedra 
Sergio Villamil 3 - 0 match goal
62'
Carlos Monges 4 - 0 match goal
66'
Samuel Ga�🍸�lindo Suheiro  match yellow.png
67'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  ꦬ  Hỏng ph𒁏ạt đền match phan luoi 𒐪 Phản lưới nhà   🅘 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🍷♔ Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Tomayapo Real Tomayapo
Atletico Palmaflor Vinto Atletico Palmaflor Vinto
6
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
3
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
5
 
Cứu thua
 
3
83
 
Pha tấn công
 
82
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 4
3.67 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 0.67
8 Sút trúng cầu môn 3
49.67% Kiểm soát bóng 53.33%
11.33 Phạm lỗi 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 1.9
3.2 Phạt góc 3.8
2.6 Thẻ vàng 1.9
5.3 Sút trúng cầu môn 4.2
51.2% Kiểm soát bóng 48.4%
12.4 Phạm lỗi 2.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Toꦅmayapo (47trận)  ✨
Chủ Khách
 Atl𒆙etico Palmaflor Vinto (0trậ🍰n)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
0
0
HT-H/FT-T
8
5
0
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
4
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
0
0
0
HT-B/FT-B
5
2
0
0