

0.90
0.90
0.84
0.86
1.90
3.50
3.30
1.05
0.70
0.78
0.92
Diễn biến chính


Kiến tạo: Jefferson Savarino


Ra sân: Wikelman Carmona

Ra sân: Cory Burke

Ra sân: Omir Fernandez
Kiến tạo: Danny Musovski



Ra sân: Daniel Edelman
Ra sân: Danny Musovski


Ra sân: Dante Vanzeir
Ra sân: Pablo Ruiz Barrero

Ra sân: Diego Luna

Ra sân: Cristian Arango


Kiến tạo: Kyle Duncan
Kiến tạo: Bryan Oviedo Jimenez



Ra sân: Jefferson Savarino


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng ph🅘ạt đền
ꦬ Phản lưới nhà
𓆏
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ﷺ 🌌Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Salt Lake
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Pablo Ruiz Barrero | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 50 | 42 | 84% | 2 | 0 | 62 | 6.46 | |
3 | Bryan Oviedo Jimenez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 10 | 6.45 | |
8 | Damir Kreilach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6 | |
18 | Zac MacMath | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 34 | 73.91% | 0 | 1 | 63 | 7.22 | |
10 | Jefferson Savarino | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 31 | 25 | 80.65% | 4 | 0 | 41 | 7.76 | |
15 | Justen Glad | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 3 | 65 | 7.11 | |
2 | Andrew Brody | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 2 | 0 | 61 | 6.2 | |
9 | Cristian Arango | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 2 | 31 | 6.64 | |
29 | Anderson Andres Julio Santos | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 6 | 6.14 | |
17 | Danny Musovski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 17 | 7.63 | |
4 | Brayan Vera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 59 | 50 | 84.75% | 0 | 3 | 66 | 6.62 | |
6 | Braian Oscar Ojeda Rodriguez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 2 | 58 | 7.21 | |
26 | Diego Luna | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 37 | 8.13 | |
13 | Nelson Palacio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 5.94 | |
11 | Carlos Andres Gomez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
19 | Bode Hidalgo | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 1 | 63 | 6.78 |
New York Red Bulls
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Carlos Miguel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 0 | 40 | 5.28 | |
13 | Dante Vanzeir | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 2 | 0 | 18 | 5.97 | |
82 | Luquinhas | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 20 | 6.35 | |
7 | Cory Burke | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 0 | 4 | 12 | 6.09 | |
74 | Tom Barlow | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 5.77 | |
6 | Kyle Duncan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 29 | 6.81 | |
4 | Andres Reyes | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 49 | 37 | 75.51% | 0 | 2 | 63 | 6.49 | |
17 | Cameron Harper | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 1 | 38 | 6.28 | |
15 | Sean Nealis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 3 | 63 | 6.5 | |
21 | Omir Fernandez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.39 | |
8 | Frankie Amaya | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 25 | 7.09 | |
47 | John Tolkin | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 3 | 53 | 48 | 90.57% | 8 | 1 | 80 | 6.79 | |
75 | Daniel Edelman | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 41 | 6.44 | |
19 | Wikelman Carmona | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 5.98 | |
11 | Elias Alves | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.15 | |
5 | Peter Stroud | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 47 | 6.67 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ