

1.01
0.89
0.87
0.80
1.76
3.60
4.10
0.79
1.12
0.25
2.75
Diễn biến chính



Kiến tạo: Gavin Beavers



Ra sân: Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show

Ra sân: Sam Junqua
Ra sân: Lachlan Brook

Kiến tạo: Dominik Marczuk


Ra sân: Nkosi Burgess
Ra sân: Dominik Marczuk

Ra sân: Anderson Andres Julio Santos


Ra sân: Jesus Ferreira



Ra sân: Matty Crooks


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🐷
Phảꩵn lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌠 Thay người
🐼
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Salt Lake
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Matty Crooks | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 48 | 6.6 | |
15 | Justen Glad | Defender | 0 | 0 | 1 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 2 | 49 | 7.1 | |
2 | Andrew Brody | Forward | 0 | 0 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 0 | 61 | 6.5 | |
10 | Diogo Goncalves | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
17 | Lachlan Brook | Forward | 3 | 3 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 29 | 6.9 | |
29 | Anderson Andres Julio Santos | Midfielder | 2 | 2 | 1 | 10 | 5 | 50% | 1 | 1 | 26 | 8.6 | |
4 | Brayan Vera | Defender | 1 | 1 | 1 | 50 | 42 | 84% | 3 | 0 | 65 | 7.5 | |
6 | Braian Oscar Ojeda Rodriguez | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 56 | 48 | 85.71% | 0 | 1 | 75 | 6.7 | |
8 | Diego Luna | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 26 | 7.1 | |
35 | Gavin Beavers | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 34 | 21 | 61.76% | 0 | 0 | 45 | 6.9 | |
26 | Philip Quinton | Defender | 0 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 0 | 58 | 6.6 | |
11 | Dominik Marczuk | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 0 | 33 | 6.8 | |
14 | Emeka Eneli | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 1 | 0 | 64 | 7.2 | |
19 | Bode Davis | Defender | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 10 | 6.4 |
FC Dallas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Asier Illarramendi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 62 | 57 | 91.94% | 1 | 0 | 69 | 6.4 | |
8 | Sebastian Lletget | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 63 | 56 | 88.89% | 7 | 0 | 78 | 7.4 | |
7 | Paul Arriola | Cánh phải | 4 | 2 | 1 | 38 | 29 | 76.32% | 7 | 0 | 59 | 7 | |
25 | Sebastien Ibeagha | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 1 | 52 | 6 | |
30 | Maarten Paes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 25 | 67.57% | 0 | 0 | 47 | 6.6 | |
4 | Marco Farfan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 58 | 52 | 89.66% | 0 | 3 | 68 | 6.5 | |
10 | Jesus Ferreira | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 3 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 0 | 38 | 7.4 | |
5 | Ruan Gregorio Teixeira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
9 | Petar Musa | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 5 | 44 | 6.8 | |
29 | Sam Junqua | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 1 | 1 | 46 | 6.7 | |
20 | Alan Velasco | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 0 | 27 | 7.1 | |
21 | Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 1 | 43 | 6.9 | |
17 | Nkosi Burgess | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 50 | 40 | 80% | 1 | 0 | 60 | 6.1 | |
77 | Bernard Kamungo | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 9 | 6.3 | |
23 | Logan Farrington | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 2 | 4 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ