

0.99
0.81
0.92
0.78
1.99
3.50
3.10
1.06
0.69
0.69
1.01
Diễn biến chính





Kiến tạo: Benjamin Bender




Kiến tạo: Carlos Andres Gomez

Kiến tạo: Carlos Andres Gomez


Ra sân: Kerwin Vargas

Ra sân: Benjamin Bender

Ra sân: Karol Swiderski
Ra sân: Anderson Andres Julio Santos

Ra sân: Carlos Andres Gomez


Ra sân: Brayan Vera


Ra sân: Jaylin Lindsey

Ra sân: Kamil Jozwiak
Ra sân: Jefferson Savarino

Ra sân: Jasper Loffelsend

Bàn thắng
Phạt đền
ཧ
Hỏng phạt đền
💛
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ಞ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Salt Lake
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Pablo Ruiz Barrero | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 4 | 1 | 52 | 8.48 | |
9 | Justin Meram | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Marcelo Silva Fernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 0 | 41 | 6.76 | |
18 | Zac MacMath | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 17 | 56.67% | 0 | 1 | 45 | 7.58 | |
10 | Jefferson Savarino | Cánh phải | 5 | 4 | 3 | 28 | 23 | 82.14% | 5 | 0 | 51 | 8.75 | |
15 | Justen Glad | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 33 | 75% | 0 | 4 | 56 | 6.78 | |
14 | Rubio Yovani Méndez-Rubín | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 30 | 21 | 70% | 0 | 2 | 40 | 7.15 | |
2 | Andrew Brody | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 30 | 19 | 63.33% | 4 | 0 | 55 | 7.08 | |
16 | Maikel Chang | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.17 | |
29 | Anderson Andres Julio Santos | Cánh phải | 4 | 2 | 2 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 22 | 7.25 | |
4 | Brayan Vera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 20 | 66.67% | 3 | 2 | 58 | 6.75 | |
6 | Braian Oscar Ojeda Rodriguez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.1 | |
26 | Diego Luna | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.94 | |
35 | Gavin Beavers | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Carlos Andres Gomez | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 0 | 23 | 8.12 | |
28 | Jasper Loffelsend | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 1 | 2 | 53 | 7.44 | |
19 | Bode Hidalgo | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.27 | ||
25 | Emeka Eneli | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Delentz Pierre | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Ilijah Paul | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.89 |
Charlotte FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Harrison Afful | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 68 | 59 | 86.76% | 0 | 2 | 80 | 6.02 | |
14 | Nathan Byrne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Bill Tuiloma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 72 | 90% | 0 | 3 | 88 | 6.49 | |
11 | Karol Swiderski | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 2 | 0 | 47 | 7.35 | |
7 | Kamil Jozwiak | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 24 | 18 | 75% | 2 | 2 | 44 | 6.81 | |
20 | Derrick Jones | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 2 | 18 | 6.45 | |
13 | Brandt Bronico | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 0 | 59 | 6.1 | |
77 | Nuno Santos. | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Enzo Nahuel Copetti | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 27 | 16 | 59.26% | 1 | 5 | 42 | 6.32 | |
24 | Jaylin Lindsey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 2 | 4 | 57 | 6.08 | |
28 | Joseph Mora | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Andre Shinyashiki | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 18 | 6.29 | |
23 | Pablo Sisniega | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Chris Hegardt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 18 | 6.17 | |
29 | Adilson Malanda | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 74 | 59 | 79.73% | 0 | 3 | 90 | 6.92 | |
21 | Vinicius Mello | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 9 | 6.2 | |
18 | Kerwin Vargas | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 30 | 27 | 90% | 2 | 0 | 42 | 6.12 | |
31 | George Marks | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 52 | 6.78 | |
15 | Benjamin Bender | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 1 | 34 | 6.62 | |
36 | Brandon Cambridge | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 3 | 0 | 11 | 5.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ