

0.99
0.87
0.93
0.87
1.15
6.60
12.00
0.83
0.97
0.81
0.99
Diễn biến chính


Kiến tạo: Marco Asensio Willemsen

Kiến tạo: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior

Kiến tạo: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior

Kiến tạo: Rodrygo Silva De Goes


Ra sân: Roque Mesa Quevedo

Ra sân: Luis Perez

Ra sân: Martin Hongla

Ra sân: Lucas Rosales

Ra sân: Karim Benzema

Ra sân: David Alaba

Ra sân: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior


Ra sân: Gonzalo Jordy Plata Jimenez
Kiến tạo: Rodrygo Silva De Goes

Ra sân: Rodrygo Silva De Goes

Kiến tạo: Eden Hazard

Bàn thắng
Phạt đền
♉
Hỏng phạt đền
🅠
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🤪
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Karim Benzema | Tiền đạo cắm | 7 | 5 | 1 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 0 | 51 | 10 | |
8 | Toni Kroos | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 3 | 88 | 80 | 90.91% | 5 | 0 | 103 | 8.26 | |
7 | Eden Hazard | Cánh trái | 1 | 0 | 4 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 14 | 6.91 | |
4 | David Alaba | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 40 | 6.92 | |
1 | Thibaut Courtois | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 41 | 7.28 | |
17 | Lucas Vazquez Iglesias | Cánh phải | 3 | 3 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 1 | 0 | 67 | 8.48 | |
11 | Marco Asensio Willemsen | Cánh phải | 3 | 3 | 5 | 47 | 40 | 85.11% | 3 | 0 | 63 | 9.63 | |
19 | Daniel Ceballos Fernandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 22 | 6.42 | |
5 | Jesus Vallejo Lazaro | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.27 | |
16 | Alvaro Odriozola Arzallus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.44 | |
20 | Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 27 | 17 | 62.96% | 3 | 0 | 50 | 7.84 | |
3 | Eder Gabriel Militao | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 32 | 74.42% | 0 | 2 | 61 | 7.86 | |
21 | Rodrygo Silva De Goes | Cánh phải | 4 | 2 | 3 | 38 | 32 | 84.21% | 1 | 0 | 55 | 9.69 | |
18 | Aurelien Tchouameni | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 58 | 55 | 94.83% | 1 | 1 | 74 | 7.97 | |
12 | Eduardo Camavinga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 2 | 82 | 7.7 |
Valladolid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Sergio Asenjo Andres | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 0 | 52 | 7.96 | |
39 | Lucas Rosales | Defender | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 4 | 1 | 43 | 5.86 | |
10 | Oscar Plano Pedreno | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 23 | 6.03 | |
7 | Sergio Leon Limones | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 1 | 19 | 5.57 | |
17 | Roque Mesa Quevedo | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 21 | 5.91 | |
9 | Selim Amallah | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 14 | 5.97 | |
24 | Joaquin Fernandez Moreno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 41 | 5.48 | |
2 | Luis Perez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 4 | 0 | 34 | 5.64 | |
20 | Martin Hongla | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 43 | 5.88 | |
8 | Monchu | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 48 | 6.06 | |
6 | Alvaro Aguado | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 37 | 6.31 | |
15 | Jawad El Yamiq | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 46 | 5.68 | |
11 | Gonzalo Jordy Plata Jimenez | Cánh phải | 1 | 0 | 4 | 26 | 24 | 92.31% | 2 | 1 | 40 | 6.61 | |
4 | Enrique Perez Munoz | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 20 | 6.05 | |
27 | Ivan Fresneda Corraliza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 37 | 28 | 75.68% | 2 | 0 | 56 | 5.37 | |
32 | David Torres | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 5.91 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ