

0.84
1.04
1.01
0.85
1.28
5.50
11.00
0.95
0.93
0.78
1.11
Diễn biến chính








Ra sân: Jonathan Bamba

Ra sân: Manuel Sanchez De La Pena
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes


Ra sân: Óscar Mingueza

Ra sân: Francisco Beltran



Ra sân: Jorgen Strand Larsen
Ra sân: Brahim Diaz

Ra sân: Luka Modric

Ra sân: Eduardo Camavinga


Ra sân: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior

Kiến tạo: Daniel Ceballos Fernandez

Bàn thắng
Phạt đền
🅰
Hỏng phạt đền
๊
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌃
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luka Modric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 8 | 91 | 86 | 94.51% | 14 | 0 | 119 | 9.25 | |
8 | Toni Kroos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 15 | 6.12 | |
14 | Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.32 | |
6 | Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 58 | 55 | 94.83% | 0 | 0 | 67 | 7.04 | |
22 | Antonio Rudiger | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 54 | 52 | 96.3% | 0 | 2 | 63 | 7.39 | |
17 | Lucas Vazquez Iglesias | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 4 | 60 | 54 | 90% | 1 | 1 | 89 | 8.56 | |
19 | Daniel Ceballos Fernandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.1 | |
23 | Ferland Mendy | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 72 | 69 | 95.83% | 0 | 0 | 84 | 6.83 | |
13 | Andriy Lunin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 31 | 7.17 | |
7 | Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior | Cánh trái | 3 | 3 | 2 | 30 | 23 | 76.67% | 2 | 0 | 54 | 7.8 | |
15 | Santiago Federico Valverde Dipetta | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 60 | 53 | 88.33% | 4 | 1 | 79 | 7.45 | |
21 | Brahim Diaz | Tiền vệ công | 4 | 1 | 3 | 38 | 34 | 89.47% | 1 | 0 | 55 | 7.23 | |
11 | Rodrygo Silva De Goes | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 48 | 7.1 | |
18 | Aurelien Tchouameni | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.46 | |
12 | Eduardo Camavinga | Tiền vệ trụ | 5 | 3 | 1 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 3 | 87 | 8.18 | |
24 | Arda Guler | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 |
Celta Vigo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Vicente Guaita Panadero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 48 | 7.59 | |
10 | Iago Aspas Juncal | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 3 | 31 | 23 | 74.19% | 3 | 0 | 48 | 6.6 | |
22 | Javier Manquillo Gaitan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 1 | 1 | 44 | 5.54 | |
2 | Carl Starfelt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 2 | 53 | 6.94 | |
17 | Jonathan Bamba | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 32 | 6.05 | |
11 | Franco Cervi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 23 | 6.05 | |
8 | Francisco Beltran | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 1 | 0 | 49 | 6.16 | |
18 | Jorgen Strand Larsen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 30 | 6.02 | |
14 | Luca De La Torre | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 38 | 5.91 | |
4 | Unai Nunez Gestoso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 1 | 60 | 6.06 | |
12 | Anastasios Douvikas | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.85 | |
3 | Óscar Mingueza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 3 | 0 | 48 | 6.24 | |
23 | Manuel Sanchez De La Pena | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 1 | 12 | 6 | 50% | 1 | 0 | 33 | 6.38 | |
28 | Carlos Dominguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.35 | |
9 | Tadeo Allende | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 21 | 5.66 | |
30 | Hugo Sotelo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 5.78 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ