

0.84
1.06
1.08
0.80
1.30
5.20
11.00
1.12
0.77
0.30
2.40
Diễn biến chính



Kiến tạo: Luka Modric


Ra sân: Joseba Zaldua Bengoetxea
Ra sân: Arda Guler


Ra sân: Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
Kiến tạo: Brahim Diaz

Ra sân: Brahim Diaz


Ra sân: Chris Ramos

Ra sân: Ruben Sobrino Pozuelo
Ra sân: Eduardo Camavinga


Ra sân: Robert Navarro
Kiến tạo: Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🐻
Phản lưới nhà
🍌 🧸
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🦋 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luka Modric | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 4 | 127 | 123 | 96.85% | 5 | 0 | 141 | 7.79 | |
14 | Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 22 | 7.46 | |
6 | Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 65 | 63 | 96.92% | 0 | 2 | 74 | 7.83 | |
1 | Thibaut Courtois | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 33 | 7.11 | |
2 | Daniel Carvajal Ramos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 75 | 68 | 90.67% | 2 | 1 | 91 | 7.23 | |
19 | Daniel Ceballos Fernandez | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 111 | 104 | 93.69% | 4 | 0 | 130 | 7.01 | |
7 | Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 19 | 6.43 | |
3 | Eder Gabriel Militao | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 76 | 68 | 89.47% | 0 | 4 | 85 | 7.07 | |
15 | Santiago Federico Valverde Dipetta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.16 | |
21 | Brahim Diaz | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 47 | 43 | 91.49% | 2 | 0 | 77 | 8.83 | |
12 | Eduardo Camavinga | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 80 | 75 | 93.75% | 0 | 0 | 98 | 8.18 | |
5 | Jude Bellingham | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 0 | 45 | 7.75 | |
20 | Fran Garcia | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 76 | 72 | 94.74% | 8 | 0 | 100 | 7.36 | |
24 | Arda Guler | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 6 | 0 | 54 | 7.02 |
Cadiz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.97 | |
8 | Alejandro Fernandez Iglesias,Alex | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 23 | 6.14 | |
7 | Ruben Sobrino Pozuelo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 27 | 5.96 | |
2 | Joseba Zaldua Bengoetxea | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 2 | 33 | 6.08 | |
17 | Gonzalo Escalante | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 0 | 45 | 5.98 | |
1 | Jeremias Ledesma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 32 | 7.48 | |
3 | Rafael Jimenez Jarque, Fali | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 34 | 6.69 | |
4 | Ruben Alcaraz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 1 | 1 | 60 | 6.39 | |
25 | Maximiliano Gomez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 7 | 6.1 | |
20 | Isaac Carcelen Valencia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 14 | 5.9 | |
11 | Ivan Alejo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 7 | 0 | 12 | 6.39 | |
16 | Chris Ramos | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 4 | 26 | 6.27 | |
15 | Javier Hernandez Cabrera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 27 | 75% | 3 | 0 | 61 | 6.64 | |
27 | Robert Navarro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 43 | 6.6 | |
5 | Victor Chust | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 1 | 50 | 6.43 | |
33 | Lucas Pires Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 3 | 0 | 12 | 5.99 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ