

0.87
1.01
0.59
1.26
1.85
3.80
3.70
1.01
0.89
0.30
2.40
Diễn biến chính





Ra sân: Fermin Lopez

Kiến tạo: Marc Casado

Kiến tạo: Alejandro Balde
Ra sân: Aurelien Tchouameni


Ra sân: Marc Casado



Kiến tạo: Raphael Dias Belloli,Raphinha
Ra sân: Eduardo Camavinga




Kiến tạo: Inigo Martinez Berridi
Ra sân: Ferland Mendy



Ra sân: Pedro Golzalez Lopez

Bàn thắng
Phạt đền
🌊
Hỏng phạt đền
🔜
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒁃
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luka Modric | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 0 | 23 | 6.3 | |
22 | Antonio Rudiger | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 1 | 2 | 54 | 5.98 | |
17 | Lucas Vazquez Iglesias | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 5 | 0 | 62 | 5.8 | |
23 | Ferland Mendy | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 50 | 5.77 | |
9 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 1 | 13 | 13 | 100% | 2 | 0 | 27 | 5.96 | |
13 | Andriy Lunin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 0 | 0 | 43 | 5.7 | |
7 | Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 0 | 40 | 5.87 | |
3 | Eder Gabriel Militao | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 42 | 5.96 | |
8 | Santiago Federico Valverde Dipetta | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 4 | 1 | 51 | 6.17 | |
21 | Brahim Diaz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.85 | |
14 | Aurelien Tchouameni | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 24 | 6.4 | |
6 | Eduardo Camavinga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 43 | 6.81 | |
5 | Jude Bellingham | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 30 | 5.73 | |
20 | Fran Garcia | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.05 |
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 35 | 9.18 | |
5 | Inigo Martinez Berridi | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 3 | 50 | 7.91 | |
21 | Frenkie De Jong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 30 | 96.77% | 1 | 0 | 33 | 6.6 | |
20 | Dani Olmo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 18 | 6.12 | |
23 | Jules Kounde | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 2 | 0 | 69 | 6.97 | |
11 | Raphael Dias Belloli,Raphinha | Cánh phải | 3 | 1 | 3 | 29 | 21 | 72.41% | 2 | 0 | 45 | 8.25 | |
13 | Ignacio Pena Sotorres | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 40 | 7.54 | |
8 | Pedro Golzalez Lopez | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 58 | 53 | 91.38% | 2 | 0 | 71 | 7.35 | |
6 | Pablo Martin Paez Gaviria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.07 | |
3 | Alejandro Balde | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 39 | 35 | 89.74% | 3 | 2 | 54 | 7.71 | |
17 | Marc Casado | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 57 | 47 | 82.46% | 0 | 0 | 70 | 7.55 | |
19 | Lamine Yamal | Cánh phải | 4 | 3 | 3 | 33 | 26 | 78.79% | 2 | 0 | 49 | 8.27 | |
16 | Fermin Lopez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 19 | 6.13 | |
2 | Pau Cubarsi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 0 | 54 | 7.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ