Vòng 18
22:00 ngày 09/02/2025
Real Betis Nữ
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 3)
Athletic Club Bibao Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.78
-0.75
1.06
O 2.5
1.01
U 2.5
0.81
1
4.20
X
3.40
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.86
-0.25
0.98
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Real Betis Nữ Real Betis Nữ
Phút
Athletic Club Bibao Nữ Athletic Club Bibao Nữ
17'
match goal 0 - 1 Azkona A.
34'
match goal 0 - 2 Pinedo C.
Kiến tạo: Ane Elexpuru
42'
match goal 0 - 3 Torre Larranaga M.
62'
match phan luoi 0 - 4 Rhiannon Roberts(OW)
 Dorine꧅ Nina Chu🎃igoue match yellow.png
77'
Ruiz M. match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🐼   𝓀 Hỏng phạt đền match phan luoi 🃏  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 😼 Thay người  𓃲  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Betis Nữ Real Betis Nữ
Athletic Club Bibao Nữ Athletic Club Bibao Nữ
3
 
Phạt góc
 
12
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
10
2
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
6
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
334
 
Số đường chuyền
 
516
74%
 
Chuyền chính xác
 
85%
10
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
3
4
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
12
2
 
Đánh chặn
 
3
19
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
8
22
 
Long pass
 
24
76
 
Pha tấn công
 
76
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 0.33
1.67 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 5
38.67% Kiểm soát bóng 59%
10.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.7
1.9 Bàn thua 0.8
2.6 Phạt góc 5.3
2.3 Thẻ vàng 1.4
3.1 Sút trúng cầu môn 3.7
43.6% Kiểm soát bóng 52.9%
9.4 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🌳 ও Real Betis Nữ (20trận)
Chủ Khách
 🔯 Athletic Club Bibao Nữ (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
2
3
HT-H/FT-T
0
1
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
2
1
HT-B/FT-B
2
3
1
5