Vòng 32
22:00 ngày 15/02/2025
Reading
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Rotherham United
Địa điểm: Madejski Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.00
O 2.5
0.80
U 2.5
0.91
1
2.50
X
3.50
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.97
-0
0.87
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Reading Reading
Phút
Rotherham United Rotherham United
17'
match yellow.png 𝔉 Cameron Humphreys
Harvey Knibbs 1 - 0 match goal
24'
35'
match yellow.png ℱ Reece James
57'
match pen 1 - 1 Sam Nombe
Mamadi Camara
Ra sân: Jayden Wareham
match change
68'
76'
match change Mallik Wilks
Ra sân: Louie Sibley
76'
match change Jonson Scott Clarke-Harris
Ra sân: Jordan Hugill
Kelvin Abrefa
Ra sân: Chem Campbell
match change
87'
Billy Bodin
Ra sân: Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan
match change
87'
Abraham Kanu
Ra sân: Andre Garcia
match change
90'
90'
match change Joshua Kayode
Ra sân: Sam Nombe
𝐆 Harvey Knibbs match yellow.png
90'
Harvey Knibbs 2 - 1 match pen
90'
90'
match yellow.png Zak Jules

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen✅ Hỏng phạt đền match phan luoi♐ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🐼 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Reading Reading
Rotherham United Rotherham United
8
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
12
 
Sút ra ngoài
 
6
10
 
Sút Phạt
 
13
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
338
 
Số đường chuyền
 
278
77%
 
Chuyền chính xác
 
65%
13
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
3
45
 
Đánh đầu
 
46
26
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
7
16
 
Rê bóng thành công
 
22
4
 
Đánh chặn
 
9
19
 
Ném biên
 
18
2
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
22
7
 
Thử thách
 
9
18
 
Long pass
 
33
96
 
Pha tấn công
 
102
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Mamadi Camara
2
Kelvin Abrefa
10
Billy Bodin
32
Abraham Kanu
1
David Button
34
Louie Holzman
14
Tivonge Rushesha
Reading Reading 4-3-3
4-3-1-2 Rotherham United Rotherham United
22
Pereira
30
Garcia
24
Bindon
27
Mbengue
5
Craig
8
Savage
29
Wing
7
Knibbs
9
Ehibhati...
19
Wareham
20
Campbell
20
Phillips
2
Rafferty
22
Odofin
16
Jules
6
James
25
Ruddock
24
Humphrey...
7
Powell
15
Sibley
10
Hugill
8
Nombe

Substitutes

12
Mallik Wilks
9
Jonson Scott Clarke-Harris
28
Joshua Kayode
1
Cameron Dawson
35
Ben Hatton
11
Andrew Greensmith
23
Jack Holmes
Đội hình dự bị
Reading Reading
Mamadi Camara 28
Kelvin Abrefa 2
Billy Bodin 10
Abraham Kanu 32
David Button 1
Louie Holzman 34
Tivonge Rushesha 14
Reading Rotherham United
12 Mallik Wilks
9 Jonson Scott Clarke-Harris
28 Joshua Kayode
1 Cameron Dawson
35 Ben Hatton
11 Andrew Greensmith
23 Jack Holmes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
52.33% Kiểm soát bóng 55.33%
11 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.5
3.1 Phạt góc 5.7
1.7 Thẻ vàng 1.8
3.4 Sút trúng cầu môn 4.9
52.6% Kiểm soát bóng 49.8%
9.7 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Reading (40trận)
Chủ Khách
🍒 Rotherham United (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
7
6
HT-H/FT-T
8
1
4
3
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
3
0
1
HT-H/FT-H
2
4
4
4
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
2
HT-B/FT-B
3
3
4
1

Reading Reading
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Joel Castro Pereira Thủ môn 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 14 6.7
7 Harvey Knibbs Tiền vệ công 1 1 0 20 16 80% 1 1 35 7.4
29 Lewis Wing Tiền vệ trụ 1 0 2 25 18 72% 4 1 43 6.9
19 Jayden Wareham Tiền đạo thứ 2 1 1 0 12 2 16.67% 0 5 23 6.6
20 Chem Campbell Cánh phải 0 0 1 31 28 90.32% 0 0 41 6.9
27 Amadou Salif Mbengue Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 2 34 6.7
9 Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan Cánh trái 2 0 0 12 5 41.67% 0 3 23 6.7
5 Michael Craig Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 24 75% 0 0 53 6.9
8 Charlie Savage Tiền vệ trụ 2 2 1 32 22 68.75% 4 1 46 6.9
24 Tyler Bindon Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 5 37 6.8
30 Andre Garcia Hậu vệ cánh trái 1 0 0 12 11 91.67% 0 0 23 6.5

Rotherham United Rotherham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Joe Rafferty Hậu vệ cánh phải 1 0 1 17 15 88.24% 3 1 31 6.6
25 Pelly Ruddock Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 24 19 79.17% 1 2 40 7.2
10 Jordan Hugill Tiền đạo cắm 0 0 1 15 9 60% 0 2 25 7.1
20 Dillon Phillips Thủ môn 0 0 0 25 9 36% 0 0 30 6.7
24 Cameron Humphreys Trung vệ 0 0 0 19 13 68.42% 0 2 22 6.4
22 Hakeem Odofin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 17 80.95% 0 4 25 6.7
16 Zak Jules Trung vệ 0 0 0 27 16 59.26% 0 3 39 6.8
8 Sam Nombe Tiền đạo cắm 2 1 0 7 6 85.71% 1 2 15 6.8
6 Reece James Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 12 57.14% 1 0 36 6.6
7 Joe Powell Tiền vệ trụ 2 1 2 30 21 70% 9 1 58 7.4
15 Louie Sibley Tiền vệ trụ 1 0 0 14 10 71.43% 2 0 29 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ