

0.96
0.92
0.87
0.99
2.70
3.25
2.60
0.99
0.91
1.04
0.84
Diễn biến chính





Ra sân: Antoniu Roca



Ra sân: Pablo Ibanez Lumbreras

Ra sân: Raul Garcia de Haro
Ra sân: Irvin Cardona


Ra sân: Jesus Areso

Ra sân: Aimar Oroz Huarte
Ra sân: Carlos Romero


Ra sân: Abel Bretones
Bàn thắng
Phạt đền
𝓀 Hỏng phạt đền
🐼 Phản lưới nhà
🦹
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🔜 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RCD Espanyol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Leandro Cabrera Sasia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 2 | 4 | 62 | 7.06 | |
12 | Alvaro Tejero Sacristan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 49 | 39 | 79.59% | 11 | 0 | 79 | 6.78 | |
11 | Pere Milla Pena | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 13 | 6.18 | |
14 | Brian Herrero | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 4 | 0 | 48 | 6.49 | |
24 | Irvin Cardona | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 26 | 6.31 | |
20 | Alex Kral | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 1 | 2 | 41 | 6.63 | |
4 | Marash Kumbulla | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 3 | 51 | 6.76 | |
7 | Javi Puado | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 1 | 33 | 6.36 | |
10 | Pol Lozano | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 2 | 0 | 58 | 6.79 | |
1 | Joan Garcia Pons | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 1 | 37 | 6.93 | |
40 | Justin Smith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.05 | |
22 | Carlos Romero | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 32 | 22 | 68.75% | 2 | 0 | 43 | 6.45 | |
16 | Walid Cheddira | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 12 | 6.47 | |
31 | Antoniu Roca | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 3 | 0 | 24 | 6.9 |
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ruben Garcia Santos | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 9 | 2 | 55 | 6.97 | |
17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 18 | 6.21 | |
15 | Ruben Pena Jimenez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 10 | 6.18 | |
6 | Lucas Torro Marset | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 60 | 53 | 88.33% | 0 | 3 | 69 | 6.95 | |
3 | Juan Cruz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 6.08 | |
11 | Enrique Barja | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 1 | 5 | 6.19 | |
1 | Sergio Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 1 | 50 | 7.51 | |
2 | Ignacio Vidal Miralles | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 1 | 1 | 9 | 6.22 | |
24 | Alejandro Catena Marugán | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 72 | 91.14% | 0 | 0 | 92 | 7.01 | |
10 | Aimar Oroz Huarte | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 49 | 43 | 87.76% | 1 | 0 | 66 | 6.3 | |
9 | Raul Garcia de Haro | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 2 | 26 | 6.35 | |
22 | Flavien Enzo Thiedort Boyomo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 72 | 94.74% | 0 | 0 | 86 | 6.98 | |
12 | Jesus Areso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 6 | 0 | 52 | 6.77 | |
8 | Pablo Ibanez Lumbreras | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 54 | 6.84 | |
23 | Abel Bretones | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 6 | 0 | 58 | 6.37 | |
18 | Iker Munoz Cameros | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 1 | 15 | 6.13 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ