

0.82
1.04
0.87
0.93
1.35
4.80
6.40
0.92
0.88
0.96
0.84
Diễn biến chính


Kiến tạo: Emil Forsberg


Ra sân: Jose Angel Esmoris Tasende
Ra sân: Emil Forsberg

Ra sân: David Raum

Ra sân: Josko Gvardiol

Ra sân: Christopher Nkunku


Ra sân: Christoph Baumgartner

Ra sân: Dennis Geiger


Ra sân: Pavel Kaderabek

Ra sân: Ihlas Bebou
Ra sân: Mohamed Simakan


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền💫
ꦫ
Phản lưới nhà
🌸
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🧸 Thay người
🌜
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Kevin Kampl | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 68 | 61 | 89.71% | 1 | 0 | 78 | 6.95 | |
10 | Emil Forsberg | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 21 | 19 | 90.48% | 2 | 0 | 29 | 6.94 | |
4 | Willi Orban | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 60 | 96.77% | 0 | 1 | 72 | 7.18 | |
21 | Janis Blaswich | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 0 | 48 | 6.64 | |
23 | Marcel Halstenberg | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 1 | 24 | 6.03 | |
11 | Timo Werner | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 3 | 40 | 31 | 77.5% | 3 | 1 | 59 | 6.49 | |
19 | Andre Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.33 | |
16 | Lukas Klostermann | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 76 | 70 | 92.11% | 1 | 1 | 87 | 6.83 | |
27 | Konrad Laimer | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 1 | 0 | 53 | 6.84 | |
37 | Abdou Diallo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 31 | 6.27 | |
18 | Christopher Nkunku | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 1 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 1 | 41 | 7.38 | |
7 | Dani Olmo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 1 | 28 | 6.68 | |
39 | Benjamin Henrichs | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.18 | |
22 | David Raum | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 3 | 1 | 51 | 6.48 | |
2 | Mohamed Simakan | Trung vệ | 2 | 0 | 2 | 41 | 28 | 68.29% | 3 | 1 | 67 | 6.65 | |
32 | Josko Gvardiol | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 57 | 50 | 87.72% | 0 | 2 | 63 | 6.92 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Sebastian Rudy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 21 | 5.95 | |
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 18 | 60% | 0 | 0 | 35 | 6.14 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 3 | 0 | 55 | 6.24 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 3 | 3 | 44 | 6.57 | |
8 | Dennis Geiger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 37 | 6.24 | |
10 | Munas Dabbur | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 0 | 45 | 6.41 | |
23 | John Anthony Brooks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 48 | 85.71% | 0 | 3 | 65 | 6.66 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 2 | 57 | 6.71 | |
9 | Ihlas Bebou | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 3 | 30 | 6.52 | |
6 | Grischa Promel | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.28 | |
11 | Jose Angel Esmoris Tasende | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 3 | 0 | 25 | 6.09 | |
29 | Robert Skov | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 1 | 1 | 15 | 6.17 | |
19 | Kasper Dolberg | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.98 | |
34 | Stanley N Soki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 28 | 6.08 | |
5 | Ozan Kabak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 3 | 50 | 6.61 | |
14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 36 | 5.63 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ