

1.00
0.84
0.88
0.97
2.30
3.40
3.00
0.76
1.08
0.33
2.25
Diễn biến chính



Ra sân: Gleison Bremer Silva Nascimento

Ra sân: Nicolas Gonzalez
Kiến tạo: Lois Openda

Ra sân: Christoph Baumgartner


Kiến tạo: Andrea Cambiaso



Ra sân: Kenan Yildiz

Ra sân: Nicolo Savona



Kiến tạo: Francisco Conceicao
Ra sân: Amadou Haidara



Kiến tạo: Nicolo Fagioli

Ra sân: Lutsharel Geertruida

Ra sân: Nicolas Seiwald

Ra sân: Lois Openda


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạ🅷t đền
🦩
🦹
🎃 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🎐
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peter Gulacsi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 1 | 49 | 6 | |
4 | Willi Orban | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 50 | 43 | 86% | 1 | 3 | 60 | 6.12 | |
9 | Yussuf Yurary Poulsen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.01 | |
19 | Andre Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.18 | |
39 | Benjamin Henrichs | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 0 | 28 | 6.1 | |
8 | Amadou Haidara | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 25 | 6.56 | |
22 | David Raum | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 4 | 38 | 31 | 81.58% | 8 | 2 | 67 | 6.55 | |
3 | Lutsharel Geertruida | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 0 | 44 | 6.14 | |
11 | Lois Openda | Tiền đạo cắm | 6 | 1 | 2 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 34 | 7.56 | |
14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 19 | 6.49 | |
13 | Nicolas Seiwald | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 2 | 34 | 6.61 | |
30 | Benjamin Sesko | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 29 | 7.71 | |
10 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 3 | 1 | 3 | 34 | 31 | 91.18% | 7 | 1 | 69 | 8.01 | |
23 | Castello Lukeba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 60 | 92.31% | 0 | 1 | 79 | 6.48 | |
7 | Antonio Eromonsele Nordby Nusa | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 13 | 6.12 | |
18 | Arthur Vermeeren | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 13 | 6.13 |
Juventus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mattia Perin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 22 | 7.05 | |
9 | Dusan Vlahovic | Forward | 6 | 3 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 36 | 8.83 | |
29 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 0 | 0 | 25 | 4.95 | |
26 | Douglas Luiz Soares de Paulo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 20 | 6.13 | |
16 | Weston Mckennie | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 0 | 62 | 6.75 | |
11 | Nicolas Gonzalez | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.06 | |
3 | Gleison Bremer Silva Nascimento | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.28 | |
8 | Teun Koopmeiners | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 5 | 0 | 39 | 6.74 | |
21 | Nicolo Fagioli | Midfielder | 4 | 1 | 4 | 63 | 62 | 98.41% | 3 | 1 | 87 | 8.08 | |
15 | Pierre Kalulu Kyatengwa | Defender | 0 | 0 | 0 | 69 | 68 | 98.55% | 0 | 1 | 84 | 7.24 | |
27 | Andrea Cambiaso | Defender | 0 | 0 | 3 | 68 | 61 | 89.71% | 1 | 0 | 86 | 7.32 | |
7 | Francisco Conceicao | Forward | 2 | 1 | 2 | 32 | 31 | 96.88% | 4 | 0 | 54 | 7.84 | |
4 | Federico Gatti | Defender | 0 | 0 | 0 | 55 | 52 | 94.55% | 0 | 0 | 71 | 6.99 | |
10 | Kenan Yildiz | Forward | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 3 | 1 | 36 | 6.52 | |
37 | Nicolo Savona | Defender | 1 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 2 | 1 | 44 | 6.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ