

0.83
1.03
0.85
0.95
1.43
4.35
5.60
1.03
0.77
1.06
0.74
Diễn biến chính




Ra sân: Kevin Kampl

Ra sân: Marcel Halstenberg

Ra sân: Andre Silva


Kiến tạo: Anton Stach






Ra sân: Josko Gvardiol


Ra sân: Anton Stach

Ra sân: Marcus Ingvartsen

Ra sân: Silvan Widmer
Ra sân: Konrad Laimer


Ra sân: Anthony Caci

Ra sân: Ludovic Ajorque
Bàn thắng
Phạt đền
꧒ Hỏng phạt đền
✤
ꦗ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🙈 ꦑ
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Kevin Kampl | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 31 | 5.8 | |
10 | Emil Forsberg | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 29 | 5.8 | |
4 | Willi Orban | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 122 | 110 | 90.16% | 1 | 3 | 135 | 6.16 | |
21 | Janis Blaswich | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 0 | 60 | 6.54 | |
23 | Marcel Halstenberg | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 3 | 1 | 45 | 6.09 | |
11 | Timo Werner | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 39 | 5.52 | |
19 | Andre Silva | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 18 | 6.15 | |
16 | Lukas Klostermann | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.13 | |
27 | Konrad Laimer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 2 | 0 | 75 | 6.07 | |
7 | Dani Olmo | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 31 | 6.38 | |
39 | Benjamin Henrichs | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 83 | 68 | 81.93% | 3 | 0 | 106 | 6.08 | |
8 | Amadou Haidara | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 1 | 37 | 6.07 | |
22 | David Raum | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 3 | 0 | 43 | 5.84 | |
17 | Dominik Szoboszlai | Tiền vệ công | 4 | 1 | 4 | 63 | 52 | 82.54% | 4 | 0 | 91 | 6.91 | |
2 | Mohamed Simakan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 18 | 6.07 | |
32 | Josko Gvardiol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 103 | 98 | 95.15% | 0 | 3 | 109 | 6.23 |
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Stefan Bell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 32 | 7.37 | |
21 | Danny Vieira da Costa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.03 | |
30 | Silvan Widmer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 45 | 7.24 | |
31 | Dominik Kohr | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 2 | 39 | 27 | 69.23% | 0 | 0 | 50 | 8.15 | |
27 | Robin Zentner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 34 | 7.48 | |
7 | Lee Jae Sung | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 9 | 6.24 | |
17 | Ludovic Ajorque | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 2 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 6 | 52 | 8.53 | |
20 | Edimilson Fernandes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 33 | 19 | 57.58% | 3 | 1 | 46 | 7.51 | |
11 | Marcus Ingvartsen | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 2 | 33 | 7.76 | |
25 | Andreas Hanche-Olsen | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 3 | 29 | 7.18 | |
19 | Anthony Caci | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 1 | 37 | 7.12 | |
3 | Aaron Caricol | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.02 | |
4 | Aymen Barkok | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 6 | 6.14 | |
8 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 0 | 45 | 7.54 | |
6 | Anton Stach | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 4 | 22 | 18 | 81.82% | 4 | 1 | 36 | 7.82 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ