

1.11
0.80
0.88
1.00
1.34
4.54
7.20
0.86
1.04
0.30
2.40
Diễn biến chính







Ra sân: Anthony Caci

Ra sân: Karim Onisiwo

Ra sân: Ludovic Ajorque

Ra sân: Lois Openda

Ra sân: Christoph Baumgartner




Ra sân: Andreas Hanche-Olsen
Ra sân: Benjamin Henrichs

Ra sân: Kevin Kampl


Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen


Bàn thắng
Phạt đền
🎉Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
🍸 👍
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𝓰 Thay người
𝓰
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peter Gulacsi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 1 | 47 | 6.57 | |
44 | Kevin Kampl | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 65 | 61 | 93.85% | 1 | 0 | 70 | 6.24 | |
4 | Willi Orban | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 62 | 89.86% | 0 | 4 | 78 | 6.96 | |
9 | Yussuf Yurary Poulsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 5.92 | |
7 | Dani Olmo | Tiền vệ công | 6 | 3 | 1 | 40 | 33 | 82.5% | 3 | 0 | 56 | 6.6 | |
24 | Xaver Schlager | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 91 | 81 | 89.01% | 1 | 5 | 112 | 7.67 | |
39 | Benjamin Henrichs | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 3 | 0 | 55 | 6.35 | |
22 | David Raum | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 6 | 59 | 48 | 81.36% | 27 | 1 | 114 | 8.67 | |
6 | Elif Elmas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
17 | Lois Openda | Tiền đạo cắm | 5 | 4 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 27 | 6.58 | |
14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 2 | 31 | 5.9 | |
2 | Mohamed Simakan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.19 | |
13 | Nicolas Seiwald | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.12 | |
30 | Benjamin Sesko | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 2 | 6 | 6.11 | |
20 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 2 | 1 | 6 | 62 | 52 | 83.87% | 2 | 0 | 92 | 8.07 | |
23 | Castello Lukeba | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 100 | 92 | 92% | 0 | 2 | 110 | 6.96 |
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Josua Guilavogui | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 38 | 6.96 | |
30 | Silvan Widmer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 1 | 26 | 6.48 | |
27 | Robin Zentner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 16 | 47.06% | 0 | 1 | 56 | 9.21 | |
7 | Lee Jae Sung | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 14 | 6.13 | |
9 | Karim Onisiwo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 0 | 15 | 6.21 | |
17 | Ludovic Ajorque | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 21 | 6.2 | |
2 | Phillipp Mwene | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 30 | 6.52 | |
18 | Nadiem Amiri | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 36 | 32 | 88.89% | 3 | 0 | 49 | 6.48 | |
20 | Edimilson Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.09 | |
25 | Andreas Hanche-Olsen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 2 | 30 | 6.78 | |
19 | Anthony Caci | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 0 | 46 | 6.15 | |
8 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 0 | 52 | 6.64 | |
3 | Sepp Van Den Berg | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 6 | 54 | 8.11 | |
29 | Jonathan Michael Burkardt | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 47 | 6.68 | |
43 | Brajan Gruda | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 31 | 6.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ