

Diễn biến chính


Kiến tạo: Emil Forsberg


Kiến tạo: Timo Werner


Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen


Ra sân: Philipp Max

Ra sân: Sebastian Rode

Ra sân: Ansgar Knauff

Kiến tạo: Aurelio Buta
Ra sân: Kevin Kampl

Ra sân: Timo Werner

Ra sân: Emil Forsberg



Ra sân: Daichi Kamada



Ra sân: Makoto HASEBE
Ra sân: Benjamin Henrichs

Bàn thắng
Phạt đền
🏅
Hỏng phạt đền
💟
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
▨
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Kevin Kampl | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 0 | 55 | 6.57 | |
10 | Emil Forsberg | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 32 | 7.8 | |
4 | Willi Orban | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 70 | 88.61% | 0 | 1 | 91 | 6.46 | |
21 | Janis Blaswich | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 55 | 46 | 83.64% | 0 | 1 | 66 | 7 | |
23 | Marcel Halstenberg | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 2 | 0 | 75 | 7.16 | |
9 | Yussuf Yurary Poulsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 1 | 0 | 32 | 6.36 | |
11 | Timo Werner | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 1 | 39 | 7.83 | |
19 | Andre Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.05 | |
27 | Konrad Laimer | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 39 | 27 | 69.23% | 0 | 1 | 58 | 6.61 | |
18 | Christopher Nkunku | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.02 | |
24 | Xaver Schlager | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 9 | 6.35 | |
39 | Benjamin Henrichs | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 43 | 33 | 76.74% | 1 | 0 | 74 | 7.11 | |
8 | Amadou Haidara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 10 | 6.06 | |
17 | Dominik Szoboszlai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 0 | 56 | 7.35 | |
32 | Josko Gvardiol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 96 | 83 | 86.46% | 0 | 3 | 108 | 6.8 |
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Makoto HASEBE | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 64 | 87.67% | 0 | 1 | 83 | 5.99 | |
17 | Sebastian Rode | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 1 | 43 | 6.5 | |
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 1 | 37 | 6.39 | |
32 | Philipp Max | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 0 | 36 | 5.85 | |
25 | Christopher Lenz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 14 | 6.41 | |
19 | Rafael Santos Borre Maury | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
15 | Daichi Kamada | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 37 | 6.27 | |
8 | Djibril Sow | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 1 | 58 | 7.13 | |
24 | Aurelio Buta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 23 | 6.81 | |
6 | Kristijan Jakic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 14 | 6.44 | |
9 | Randal Kolo Muani | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 34 | 5.93 | |
29 | Jesper Lindstrom | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 4 | 0 | 56 | 6.96 | |
35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 66 | 85.71% | 0 | 0 | 90 | 5.71 | |
5 | Hrvoje Smolcic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 67 | 57 | 85.07% | 0 | 4 | 80 | 6.94 | |
36 | Ansgar Knauff | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 46 | 6.48 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ