Vòng 23
18:00 ngày 22/02/2025
Rayong FC
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 2)
Ratchaburi FC
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 33℃~34℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.03
-0.25
0.79
O 2.5
0.85
U 2.5
0.95
1
3.10
X
3.30
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.69
-0.25
1.17
O 0.5
0.33
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Rayong FC Rayong FC
Phút
Ratchaburi FC Ratchaburi FC
5'
match goal 0 - 1 Clement Depres
Guntapon Keereeleang No penalty (VAR xác nhận) match var
21'
24'
match goal 0 - 2 Clement Depres
Kiến tạo: Jakkraphan Kaewprom
Bruno Cunha Cantanhede
Ra sân: Guntapon Keereeleang
match change
37'
Bruno Cunha Cantanhede 1 - 2
Kiến tạo: Arthit Butjinda
match goal
45'
John Lucero
Ra sân: Hiromichi Katano
match change
46'
Kittiphat Kullapha
Ra sân: Yordrak Namuangrak
match change
46'
57'
match goal 1 - 3 Njiva Rakotoharimalala
Kiến tạo: Jakkraphan Kaewprom
ꦕ John Lucero  match yellow.png
58'
59'
match change Tatsuya Tanaka
Ra sân: Njiva Rakotoharimalala
ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ  Bruno Cunha Cantanhede  ﷽ match yellow.png
67'
68'
match goal 1 - 4 Tatsuya Tanaka
Kiến tạo: Jesse Curran
Jetsada Batchari
Ra sân: Bruno Cunha Cantanhede
match change
69'
Peerapat Kaminthong
Ra sân: Lwin Moe Aung
match change
75'
77'
match change Gabriel Mutombo
Ra sân: Jonathan Khemdee
77'
match change Apisit Sorada
Ra sân: Kiattisak Chiamudom
77'
match change Siwakorn Jakkuprasat
Ra sân: Jakkraphan Kaewprom
84'
match change Faiq Bolkiah
Ra sân: Pedro Taunausu Dominguez Placeres,Tana

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🐟  Hỏng phạt đền match phan luoi  🍷 Phản lưới nhà 🌺 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  🍌 Thay người 🔴 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rayong FC Rayong FC
Ratchaburi FC Ratchaburi FC
4
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
12
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Sút Phạt
 
6
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
331
 
Số đường chuyền
 
508
71%
 
Chuyền chính xác
 
83%
6
 
Phạm lỗi
 
6
5
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
7
6
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
29
9
 
Thử thách
 
23
25
 
Long pass
 
43
80
 
Pha tấn công
 
87
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Jetsada Batchari
13
Nonthawat Bathong
7
Bruno Cunha Cantanhede
30
Wichaya Ganthong
31
Parkin Harape
39
Reungyos Janchaichit
11
Peerapat Kaminthong
33
Kittiphat Kullapha
8
John Lucero
17
Jessadakorn Noysri
23
Pongsakorn Takum
25
Putthinan Wannasri
Rayong FC Rayong FC 4-3-3
4-2-3-1 Ratchaburi FC Ratchaburi FC
18
Aksornsr...
3
Namuangr...
44
Kerdkaew
12
Aguinald...
5
Phusirit
15
Jeon
4
Katano
6
Aung
41
Ito
29
Butjinda
14
Keereele...
99
Pathomat...
27
Curran
57
Leeaoh
4
Khemdee
29
Chiamudo...
8
Suengchi...
37
Srisuwan
89
Rakotoha...
10
Kaewprom
6
Placeres...
25
2
Depres

Substitutes

77
Faiq Bolkiah
16
Siwakorn Jakkuprasat
17
Sirawit Kasonsumol
9
Kim Ji Min
39
Chutideth Maunchaingam
2
Gabriel Mutombo
24
Worawut Namvech
19
Suporn Peenagatapho
15
Adisorn Promrak
5
Apisit Sorada
7
Tatsuya Tanaka
21
Jirawat Thongsaengphrao
Đội hình dự bị
Rayong FC Rayong FC
Jetsada Batchari 10
Nonthawat Bathong 13
Bruno Cunha Cantanhede 7
Wichaya Ganthong 30
Parkin Harape 31
Reungyos Janchaichit 39
Peerapat Kaminthong 11
Kittiphat Kullapha 33
John Lucero 8
Jessadakorn Noysri 17
Pongsakorn Takum 23
Putthinan Wannasri 25
Rayong FC Ratchaburi FC
77 Faiq Bolkiah
16 Siwakorn Jakkuprasat
17 Sirawit Kasonsumol
9 Kim Ji Min
39 Chutideth Maunchaingam
2 Gabriel Mutombo
24 Worawut Namvech
19 Suporn Peenagatapho
15 Adisorn Promrak
5 Apisit Sorada
7 Tatsuya Tanaka
21 Jirawat Thongsaengphrao

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 6
50.33% Kiểm soát bóng 57.67%
8.33 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.9
2.4 Bàn thua 0.8
5.7 Phạt góc 4.6
1.5 Thẻ vàng 1.6
3.4 Sút trúng cầu môn 6.1
46.5% Kiểm soát bóng 55.2%
8.5 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rayong FC (28trận)
Chủ Khách
Ratchaburi FC (28trận) ⛦
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
8
3
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
4
1
HT-B/FT-H
3
2
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
4
1
0
4