

0.94
0.92
0.94
0.86
2.48
3.43
2.43
0.91
0.89
0.77
1.03
Diễn biến chính



Kiến tạo: Alejandro Baena Rodriguez
Kiến tạo: Unai Lopez Cabrera



Ra sân: Gerard Moreno Balaguero
Ra sân: Isaac Palazon Camacho

Ra sân: Raul de Tomas



Ra sân: Enrique Perez Munoz

Ra sân: Unai Lopez Cabrera



Ra sân: Santi Comesana

Ra sân: Alejandro Baena Rodriguez


Ra sân: Alvaro Garcia


Ra sân: Yeremi Pino
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
𓃲
꧂ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🎃
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rayo Vallecano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Ivan Balliu Campeny | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 19 | 6.32 | |
24 | Florian Lejeune | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 24 | 6.13 | |
1 | Stole Dimitrievski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 6 | 40% | 0 | 0 | 19 | 6.01 | |
18 | Alvaro Garcia | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 23 | 6.22 | |
17 | Unai Lopez Cabrera | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 24 | 6.17 | |
22 | Raul de Tomas | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 14 | 6.62 | |
5 | Aridane Hernandez Umpierrez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 17 | 6.09 | |
12 | Alfonso Espino | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 34 | 6.57 | |
7 | Isaac Palazon Camacho | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 18 | 6.12 | |
23 | Oscar Valentín | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 19 | 6.21 | |
14 | Enrique Perez Munoz | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.89 |
Villarreal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Raul Albiol Tortajada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 2 | 53 | 6.41 | |
10 | Daniel Parejo Munoz,Parejo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 47 | 44 | 93.62% | 1 | 0 | 52 | 6.26 | |
23 | Aissa Mandi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 29 | 6.15 | |
7 | Gerard Moreno Balaguero | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 24 | 6.83 | |
18 | Alberto Moreno | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 1 | 24 | 6.48 | |
11 | Alexander Sorloth | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.96 | |
4 | Santi Comesana | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 34 | 6.15 | |
8 | Juan Marcos Foyth | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 39 | 97.5% | 3 | 0 | 53 | 6.42 | |
16 | Alejandro Baena Rodriguez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 0 | 24 | 6.62 | |
21 | Yeremi Pino | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 0 | 22 | 6.09 | |
13 | Filip Jorgensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 27 | 6.65 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ