

0.84
1.04
0.83
1.03
2.15
3.10
3.60
0.71
1.09
0.50
1.50
Diễn biến chính



Ra sân: David Garcia

Kiến tạo: Raul Garcia de Haro

Ra sân: Oscar Valentín



Ra sân: Sergio Camello


Ra sân: Iker Munoz Cameros

Ra sân: Pablo Ibanez Lumbreras
Ra sân: Jorge de Frutos Sebastian

Ra sân: Unai Lopez Cabrera



Ra sân: Juan Cruz
Ra sân: Oscar Guido Trejo


Ra sân: Moises Gomez Bordonado
Kiến tạo: Ivan Balliu Campeny


Bàn thắng
Phạt đền
🤡
Hỏng phạt đền
👍
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦛ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rayo Vallecano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Oscar Guido Trejo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 45 | 41 | 91.11% | 2 | 0 | 63 | 6.8 | |
9 | Radamel Falcao | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 12 | 6.51 | |
10 | Tiago Manuel Dias Correia, Bebe | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 3 | 0 | 7 | 6.15 | |
20 | Ivan Balliu Campeny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 50 | 39 | 78% | 3 | 2 | 87 | 7.03 | |
24 | Florian Lejeune | Trung vệ | 5 | 2 | 0 | 65 | 53 | 81.54% | 0 | 3 | 80 | 7.29 | |
1 | Stole Dimitrievski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 43 | 6.15 | |
17 | Unai Lopez Cabrera | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 58 | 50 | 86.21% | 4 | 1 | 71 | 6.72 | |
22 | Raul de Tomas | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 15 | 6.3 | |
16 | Abdul Mumin | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 65 | 55 | 84.62% | 1 | 4 | 74 | 6.74 | |
21 | Pathe Ciss | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 3 | 40 | 6.62 | |
15 | Miguel Crespo da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.14 | |
7 | Isaac Palazon Camacho | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 42 | 27 | 64.29% | 3 | 1 | 62 | 7.57 | |
23 | Oscar Valentín | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 2 | 33 | 6.49 | |
34 | Sergio Camello | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 2 | 23 | 5.92 | |
19 | Jorge de Frutos Sebastian | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 25 | 17 | 68% | 2 | 3 | 42 | 6.84 | |
3 | Pep Chavarria | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 53 | 45 | 84.91% | 8 | 1 | 81 | 8.09 |
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ruben Garcia Santos | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 5 | 1 | 49 | 6.65 | |
5 | David Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
16 | Moises Gomez Bordonado | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 3 | 43 | 7.23 | |
15 | Ruben Pena Jimenez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 41 | 6.62 | |
22 | Johan Andres Mojica Palacio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 5.84 | |
6 | Lucas Torro Marset | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.06 | |
3 | Juan Cruz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 1 | 45 | 6.53 | |
1 | Sergio Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 16 | 40% | 0 | 0 | 48 | 5.71 | |
24 | Alejandro Catena Marugán | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 0 | 34 | 6.33 | |
7 | Jon Moncayola Tollar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 12 | 5.88 | |
23 | Raul Garcia de Haro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 0 | 4 | 30 | 6.85 | |
28 | Jorge Herrando | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 18 | 54.55% | 0 | 1 | 37 | 6.07 | |
12 | Jesus Areso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 5 | 1 | 49 | 6.41 | |
19 | Pablo Ibanez Lumbreras | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 32 | 6.39 | |
34 | Iker Munoz Cameros | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 33 | 6.94 | |
41 | Asier Osambela | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 10 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ