

0.82
1.08
0.86
1.02
2.10
3.40
3.70
1.26
0.69
0.84
1.04
Diễn biến chính







Ra sân: Jaime Mata

Ra sân: Juan Antonio Iglesias Sanchez

Ra sân: Oscar Guido Trejo


Ra sân: Yellu Santiago
Ra sân: Unai Lopez Cabrera

Ra sân: Isaac Palazon Camacho


Ra sân: Luis Milla



Ra sân: Jorge de Frutos Sebastian

Ra sân: Sergio Camello




Ra sân: Diego Rico Salguero
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
♔ ♐
🌟 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
✤ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rayo Vallecano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Oscar Guido Trejo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 2 | 2 | 50 | 6.66 | |
9 | Radamel Falcao | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.16 | |
20 | Ivan Balliu Campeny | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 0 | 51 | 6.83 | |
24 | Florian Lejeune | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 48 | 82.76% | 0 | 4 | 66 | 6.94 | |
1 | Stole Dimitrievski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 7 | 33.33% | 0 | 1 | 35 | 6.48 | |
17 | Unai Lopez Cabrera | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 52 | 40 | 76.92% | 1 | 1 | 68 | 7.04 | |
16 | Abdul Mumin | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 47 | 34 | 72.34% | 0 | 7 | 58 | 7.08 | |
21 | Pathe Ciss | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 14 | 6.06 | |
15 | Miguel Crespo da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 14 | 6.05 | |
7 | Isaac Palazon Camacho | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 5 | 2 | 43 | 6.22 | |
23 | Oscar Valentín | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 48 | 45 | 93.75% | 2 | 0 | 64 | 6.2 | |
2 | Andrei Ratiu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.17 | |
34 | Sergio Camello | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 3 | 26 | 6.33 | |
19 | Jorge de Frutos Sebastian | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 6 | 1 | 35 | 6.93 | |
11 | Randy Nteka | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 12 | 6.26 | |
3 | Pep Chavarria | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 45 | 36 | 80% | 7 | 1 | 74 | 6.94 |
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 13 | 36.11% | 0 | 0 | 39 | 6.95 | |
16 | Diego Rico Salguero | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 22 | 13 | 59.09% | 4 | 0 | 46 | 6.7 | |
7 | Jaime Mata | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 2 | 5 | 5.93 | |
3 | Fabricio Angileri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.02 | |
20 | Nemanja Maksimovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 32 | 6.89 | |
2 | Djene Dakonam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 1 | 48 | 6.92 | |
15 | Omar Federico Alderete Fernandez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 11 | 45.83% | 0 | 3 | 38 | 7.21 | |
9 | Oscar Rodriguez Arnaiz | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 14 | 5.89 | |
5 | Luis Milla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 42 | 6.68 | |
12 | Mason Greenwood | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 35 | 6.34 | |
4 | Gastron Alvarez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 24 | 6.34 | |
21 | Juan Antonio Iglesias Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.57 | |
24 | Ilaix Moriba | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 3 | 6.01 | |
18 | Jose Angel Carmona | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 1 | 27 | 6.6 | |
25 | Yellu Santiago | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 25 | 6.61 | ||
14 | Juanmi Latasa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 3 | 18 | 6.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ