Vòng 7
23:30 ngày 26/09/2021
Rayo Vallecano
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Cadiz
Địa điểm: Campo Vallecas
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃

Diễn biến chính

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Phút
Cadiz Cadiz
Alvaro Garcia 1 - 0 match goal
9'
23'
match goal 1 - 1 Varazdat Haroyan
Kiến tạo: Jens Jonsson
Radamel Falcao 2 - 1
Kiến tạo: Ivan Balliu Campeny
match goal
44'
45'
match yellow.png ও  Álvaro Bastida 🌠
46'
match change Ruben Sobrino Pozuelo
Ra sân: Jens Jonsson
46'
match change Alvaro Jimenez
Ra sân: Santiago Arzamendia Duarte
48'
match yellow.png ⛦   Varazdat Haroyan 📖
 I🍷saac Palazon Ca🅷macho match yellow.png
50'
56'
match yellow.png 🌸  Juan Torres Ruiz Cala🐎
 ꧋Ivan Balliu Campe🤪ny match yellow.png
59'
Randy Nteka
Ra sân: Radamel Falcao
match change
64'
Santi Comesana
Ra sân: Unai Lopez Cabrera
match change
64'
67'
match change Alvaro Negredo Sanchez
Ra sân: Florin Andone
67'
match change Anthony Lozano
Ra sân: Álvaro Bastida
Pathe Ciss
Ra sân: Oscar Valentín
match change
73'
77'
match change Alberto Perea Correoso
Ra sân: Carlos Akapo Martinez
Nikola Maras
Ra sân: Esteban Ariel Saveljich
match change
84'
Sergio Guardiola Navarro
Ra sân: Oscar Guido Trejo
match change
84'
Isaac Palazon Camacho 3 - 1
Kiến tạo: Sergio Guardiola Navarro
match goal
87'
90'
match yellow.png  🦄 Alberto Perea Correoso

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 🐬  match phan luoi   🦋 ♋ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ⛄ Th﷽ay người   match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Cadiz Cadiz
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
14
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
433
 
Số đường chuyền
 
288
76%
 
Chuyền chính xác
 
64%
11
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
47
 
Đánh đầu
 
47
21
 
Đánh đầu thành công
 
26
0
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
20
15
 
Đánh chặn
 
12
26
 
Ném biên
 
32
1
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
20
11
 
Thử thách
 
16
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
116
 
Pha tấn công
 
105
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Randy Nteka
19
Kevin Rodrigues Pires
1
Luca Zidane
22
Jose Pozo
2
Nikola Maras
11
Andres Martin Garcia
10
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
16
Sergio Guardiola Navarro
6
Santi Comesana
4
Mario Suarez Mata
32
Mario Hernandez
21
Pathe Ciss
Rayo Vallecano Rayo Vallecano 4-2-3-1
4-1-4-1 Cadiz Cadiz
13
Dimitrie...
33
Garcia
5
Marugán
24
Saveljic...
20
Campeny
12
Cabrera
23
Valentín
18
Garcia
8
Trejo
7
Camacho
3
Falcao
1
Ledesma
15
Martinez
5
Haroyan
16
Cala
22
Espino
12
Alarcon
7
Salvi
2
Jonsson
30
Bastida
19
Duarte
17
Andone

Substitutes

10
Alberto Perea Correoso
27
Ivan Chapela
32
Victor Chust
9
Anthony Lozano
18
Alvaro Negredo Sanchez
20
Isaac Carcelen Valencia
13
David Gillies
11
Alvaro Jimenez
28
Martin Calderon
4
Marcos Mauro Lopez Gutierrez
21
Ruben Sobrino Pozuelo
29
Milutin Osmajic
Đội hình dự bị
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Randy Nteka 9
Kevin Rodrigues Pires 19
Luca Zidane 1
Jose Pozo 22
Nikola Maras 2
Andres Martin Garcia 11
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe 10
Sergio Guardiola Navarro 16
Santi Comesana 6
Mario Suarez Mata 4
Mario Hernandez 32
Pathe Ciss 21
Rayo Vallecano Cadiz
10 Alberto Perea Correoso
27 Ivan Chapela
32 Victor Chust
9 Anthony Lozano
18 Alvaro Negredo Sanchez
20 Isaac Carcelen Valencia
13 David Gillies
11 Alvaro Jimenez
28 Martin Calderon
4 Marcos Mauro Lopez Gutierrez
21 Ruben Sobrino Pozuelo
29 Milutin Osmajic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
0.33 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 2.67
3 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 6
59% Kiểm soát bóng 41.67%
13 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.2
1 Bàn thua 0.9
4.6 Phạt góc 2.3
3 Thẻ vàng 2.7
4.5 Sút trúng cầu môn 6
53.5% Kiểm soát bóng 44.4%
14.5 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

♑ Rayo Vallecano (28trận)
Chủ Khách
Cadiz (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
4
3
HT-H/FT-T
4
2
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
1
3
3
4
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
3
1
HT-B/FT-B
1
3
2
4