

1.00
0.90
1.00
0.88
2.15
3.30
3.40
0.71
1.23
0.73
1.17
Diễn biến chính








Ra sân: Joao Lucas De Souza Cardoso
Ra sân: Alvaro Garcia

Ra sân: Raul de Tomas


Ra sân: Nabil Fekir

Ra sân: Willian Jose
Ra sân: Pep Chavarria


Ra sân: Jorge de Frutos Sebastian

Ra sân: Unai Lopez Cabrera


Ra sân: Ayoze Perez

Ra sân: Pablo Fornals




Bàn thắng
Phạt đền
🍷
Hỏng phạt đền
ཧ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ཧ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rayo Vallecano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Oscar Guido Trejo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 1 | 11 | 6.17 | |
20 | Ivan Balliu Campeny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 1 | 35 | 7.17 | |
24 | Florian Lejeune | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 1 | 0 | 52 | 8.46 | |
1 | Stole Dimitrievski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 13 | 41.94% | 0 | 0 | 38 | 6.91 | |
18 | Alvaro Garcia | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 0 | 29 | 6.96 | |
17 | Unai Lopez Cabrera | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 33 | 20 | 60.61% | 3 | 1 | 56 | 6.99 | |
22 | Raul de Tomas | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 15 | 6.24 | |
12 | Alfonso Espino | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 16 | 6.25 | |
16 | Abdul Mumin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 5 | 33.33% | 0 | 0 | 26 | 6.78 | |
21 | Pathe Ciss | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 6.43 | |
7 | Isaac Palazon Camacho | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 5 | 0 | 48 | 6.71 | |
23 | Oscar Valentín | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 0 | 57 | 7.68 | |
2 | Andrei Ratiu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.15 | |
34 | Sergio Camello | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 16 | 7.17 | |
19 | Jorge de Frutos Sebastian | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 2 | 31 | 6.87 | |
3 | Pep Chavarria | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 0 | 50 | 6.46 |
Betis
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Francisco R. Alarcon Suarez,Isco | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 2 | 0 | 49 | 6.68 | |
6 | German Alejo Pezzella | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 41 | 78.85% | 0 | 2 | 57 | 5.79 | |
14 | William Carvalho | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 13 | 5.73 | |
13 | Rui Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 31 | 5.06 | |
8 | Nabil Fekir | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 29 | 22 | 75.86% | 4 | 1 | 55 | 6.36 | |
10 | Ayoze Perez | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 40 | 6.24 | |
5 | Guido Rodriguez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 68 | 52 | 76.47% | 0 | 3 | 86 | 6.99 | |
18 | Pablo Fornals | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 8 | 0 | 65 | 6.24 | |
3 | Juan Miranda | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 3 | 0 | 57 | 6.16 | |
24 | Aitor Ruibal | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 46 | 33 | 71.74% | 1 | 0 | 82 | 6.6 | |
12 | Willian Jose | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 23 | 6.07 | |
4 | Joao Lucas De Souza Cardoso | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 2 | 37 | 6.32 | |
28 | Chadi Riad | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 3 | 44 | 6.39 | |
17 | Rodri Sanchez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6.49 | |
7 | Abdessamad Ezzalzouli | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.08 | |
38 | Assane Diao | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 17 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ