Vòng 28
18:00 ngày 11/05/2024
Ratchaburi FC
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Muang Thong United
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.88
O 2.75
0.80
U 2.75
1.00
1
2.10
X
3.40
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.16
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Ratchaburi FC Ratchaburi FC
Phút
Muang Thong United Muang Thong United
44'
match yellow.png Theer🥃apat Laohabut 
57'
match pen 0 - 1 Willian Popp
59'
match goal 0 - 2 Poramet Arjvirai
Kiến tạo: Jaroensak Wonggorn
Jirawat Thongsaengphrao 🤡 match yellow.png
63'
Korawich Tasa 1 - 2
Kiến tạo: Tyronne Gustavo Del Pino Ramos
match goal
83'
 Ph🌺ongsakorn Sangkasopha match yellow.png
85'
♛ Park Jun Heong match yellow.png
88'
90'
match yellow.png  𝓡 Kawin Thammasatchanon 🅘 
Phongsakorn Sangkasopha No penalty (VAR xác nhận) match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ⛎ Hỏng phạt đền match phan luoi  🔯Phản lưới nhà  🌱 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🦩 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ratchaburi FC Ratchaburi FC
Muang Thong United Muang Thong United
6
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
8
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
402
 
Số đường chuyền
 
325
16
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
5
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
8
3
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
1
 
Thử thách
 
3
91
 
Pha tấn công
 
76
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 3.33
3.33 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
7.33 Sút trúng cầu môn 3
57.67% Kiểm soát bóng 53.67%
6.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.3
1.4 Bàn thua 1.5
4.4 Phạt góc 4.8
1.7 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 5.5
54.2% Kiểm soát bóng 58.2%
8.5 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

♐ Ratchaburi FC (27trận) 
Chủ Khách
  Muang Thong United (34🔴trận) ♎
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
4
4
HT-H/FT-T
0
1
4
3
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
4
1
3
3
HT-B/FT-H
0
2
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
4
2
4