Vòng 7
22:00 ngày 17/09/2023
Rapid Wien 1
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 0)
Wolfsberger AC
Địa điểm: Gerhard Hanappi Stadion
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃

Diễn biến chính

Rapid Wien Rapid Wien
Phút
Wolfsberger AC Wolfsberger AC
 ꦍ Marco Grull match yellow.png
12'
24'
match yellow.png Nikolas Konrad Ver🐭atschnig
Fally Mayulu 1 - 0
Kiến tạo: Nikolas Sattlberger
match goal
29'
Leopold Querfeld 2 - 0
Kiến tạo: Marco Grull
match goal
41'
 Neraysho Kasanwirjo ⛦ 🌠 match yellow.png
45'
match yellow.png
53'
ಞ  🐼 Terence Kongolo match red
65'
Terence Kongolo Penalty (VAR xác nhận) match var
66'
69'
match pen 2 - 1 Mohamed Bamba
76'
match goal 2 - 2 Mohamed Bamba
Kiến tạo: Augustine Boakye
Martin Moormann 3 - 2
Kiến tạo: Jonas Antonius Auer
match goal
84'
90'
match goal 3 - 3 Thomas Sabitzer
Kiến tạo: Dominik Baumgartner
Ante Baji🌞c  match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 🔥 🍨 match phan luoi Phản lưới nhà 🎶 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người ꩵ 🐓  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Wien Rapid Wien
Wolfsberger AC Wolfsberger AC
7
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
4
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
12
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
341
 
Số đường chuyền
 
357
13
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
21
7
 
Đánh chặn
 
8
10
 
Thử thách
 
14
106
 
Pha tấn công
 
102
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
7.33 Sút trúng cầu môn 6.33
54.33% Kiểm soát bóng 42.67%
10.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 3.4
1.4 Bàn thua 1.2
7.8 Phạt góc 5
1.7 Thẻ vàng 1.5
5.7 Sút trúng cầu môn 7
52.7% Kiểm soát bóng 32.5%
8.3 Phạm lỗi 6.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Wien (35trận)
Chủ Khách
Wolfsbergerꩲ AC 🌌(24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
4
2
HT-H/FT-T
4
3
1
0
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
3
1
0
0
HT-H/FT-H
0
4
1
1
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
0
4
1
5