Vòng Qualifi2
01:30 ngày 02/08/2024
Rapid Wien
Đã kết thúc 6 - 1 (5 - 0)
Wisla Krakow
Địa điểm: Gerhard Hanappi Stadion
Thời tiết: Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.98
+1.5
0.86
O 3
0.80
U 3
1.00
1
1.33
X
5.50
2
8.00
Hiệp 1
-0.75
1.00
+0.75
0.78
O 1.25
0.87
U 1.25
0.91

Diễn biến chính

Rapid Wien Rapid Wien
Phút
Wisla Krakow Wisla Krakow
Guido Burgstaller 1 - 0 match goal
6'
Dion Drena Beljo 2 - 0
Kiến tạo: Matthias Seidl
match goal
24'
Guido Burgstaller 3 - 0
Kiến tạo: Moritz Oswald
match goal
30'
Guido Burgstaller 4 - 0
Kiến tạo: Isak Jansson
match goal
35'
 🎃 ♚ Mamadou Sangare match hong pen
41'
Serge Raux Yao 5 - 0
Kiến tạo: Isak Jansson
match goal
45'
⛄ 𓆉 Isak Jansson  match yellow.png
56'
Christoph Lang 6 - 0
Kiến tạo: Jonas Antonius Auer
match goal
79'
80'
match goal 6 - 1 Angel Rodado
Kiến tạo: Olivier Sukiennicki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 🦩 match phan luoi 🦹  Phản lưới nhà  ♛ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 🅘 ♑ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Wien Rapid Wien
Wisla Krakow Wisla Krakow
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
25
 
Tổng cú sút
 
9
14
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
2
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
12
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
9
90
 
Pha tấn công
 
88
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 8.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 9.67
60% Kiểm soát bóng 38.67%
11.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 1.2
8 Phạt góc 8.6
1.7 Thẻ vàng 1.2
5 Sút trúng cầu môn 6.6
55% Kiểm soát bóng 35.1%
8.7 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Wien (34trận)
Chủ Khách
Wisla Kr♔akow (31trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
3
3
HT-H/FT-T
4
3
2
1
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
3
1
1
1
HT-H/FT-H
0
4
4
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
0
4
4
6