Vòng 5
01:30 ngày 27/04/2023
Rapid Wien 1
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Red Bull Salzburg
Địa điểm: Gerhard Hanappi Stadion
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃

Diễn biến chính

Rapid Wien Rapid Wien
Phút
Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
15'
match goal 0 - 1 Karim Konate
Kiến tạo: Sekou Koita
Guido Burgstaller 1 - 1
Kiến tạo: Patrick Greil
match goal
44'
 Guido Burgstallerᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ match yellow.png
68'
81'
match yellow.png Dijon Kameri ⛦
82'
match yellow.png  ꦜ Karim Konate 🍌 
ജ  Michael Sollbauer match red
82'
🐽  Thorste🌺n Schick  match yellow.png
90'
90'
match yellow.png 🍎 Starhinja Pavlovic  𓆉 
♒  Jonas Antonius Auer match yellow.png
90'
90'
match yellow.png 💛  Amar Dedic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🐈 Hỏng phạt đền match phan luoi 🥂  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꦡ Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Wien Rapid Wien
Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
7
 
Phạt góc
 
5
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
12
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
348
 
Số đường chuyền
 
441
11
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
19
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
21
7
 
Đánh chặn
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Thử thách
 
14
89
 
Pha tấn công
 
141
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 5.67
55% Kiểm soát bóng 52%
11.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 2.2
5.8 Phạt góc 4.7
2.1 Thẻ vàng 1.3
5.5 Sút trúng cầu môn 4.2
49.9% Kiểm soát bóng 52.5%
9.4 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Wien (37trận)
Chủ Khách
 ▨ 🐓 Red Bull Salzburg (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
6
4
HT-H/FT-T
4
4
1
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
3
1
1
0
HT-H/FT-H
0
4
2
3
HT-B/FT-H
0
2
1
4
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
0
4
3
6