Vòng 17
20:30 ngày 09/12/2023
Rapid Wien
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Red Bull Salzburg
Địa điểm: Gerhard Hanappi Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
-0.5
0.90
O 2.75
0.88
U 2.75
1.00
1
3.60
X
3.75
2
1.91
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.73
O 1.25
1.17
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Rapid Wien Rapid Wien
Phút
Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
19'
match goal 0 - 1 Kamil Piatkowski
Kiến tạo: Luka Sucic
34'
match yellow.png 🃏 ꧂ Samson Baidoo 
꧋   Nikolas Sattlberger 📖 match yellow.png
45'
46'
match yellow.png ꦚ Nicolas Capaldo
🀅 Guido Burgstaller Goal Disallowed  match var
70'
90'
match var  Fernando Dos Santos Pedro Go🉐al Disallowed
💜 Lukas Grgic ꦐ  match yellow.png
90'
90'
match yellow.png 🗹 Sekou Koita 
90'
match yellow.png  Alexander Schlagไer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🌺 Hỏng phạt đền 💞   match phan luoi  𓄧 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ✃  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Wien Rapid Wien
Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
5
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
15
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
441
 
Số đường chuyền
 
367
13
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
4
22
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
21
16
 
Đánh chặn
 
8
6
 
Thử thách
 
18
108
 
Pha tấn công
 
107
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 8
2.33 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 4.33
60% Kiểm soát bóng 59%
11.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 2.3
8 Phạt góc 5
1.7 Thẻ vàng 1.4
5 Sút trúng cầu môn 3.6
55% Kiểm soát bóng 51.1%
8.7 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Wien (34trận)
Chủ Khách
 🔯 Red Bull Salzburg (35trận) 🐲
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
6
4
HT-H/FT-T
4
3
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
1
1
0
HT-H/FT-H
0
4
2
3
HT-B/FT-H
0
1
1
3
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
0
4
3
6