Vòng 4
00:30 ngày 16/04/2024
Rapid Bucuresti
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.84
O 2.5
0.95
U 2.5
0.87
1
1.94
X
3.30
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.74
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
Phút
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
 Cristian Sapunaru 🍌 match yellow.png
7'
8'
match yellow.png ꦍ Darius Oroian 💧
25'
match yellow.png ✃ Isnik Alimi
43'
match yellow.png  Pavol Safranko✤
🧸Jakub Hromada Penalty cancelled match var
54'
Albion Rrahmani 🍃  match yellow.png
78'
 Jakub Hromada 🌺 match yellow.png
85'
90'
match goal 0 - 1 Gabriel Debeljuh
Kiến tạo: Marius Stefanescu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🌠 Hỏng phạt đền  ♍ match phan luoi   Phản lưới nhà 🍎 ൩ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ﷺ🌺 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
1
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
15
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
284
 
Số đường chuyền
 
411
16
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
6
19
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
20
13
 
Đánh chặn
 
10
4
 
Thử thách
 
5
105
 
Pha tấn công
 
98
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3
45.67% Kiểm soát bóng 49.33%
12.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 1.2
6 Phạt góc 4.5
1.9 Thẻ vàng 1.4
4.8 Sút trúng cầu môn 3.5
50% Kiểm soát bóng 43.2%
10.7 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Bucuresti (31trận🏅)
Chủ Khách
ꦯ  Sepsi OSK Sfaꦇntul Gheorghe (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
5
6
HT-H/FT-T
2
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
3
5
1
2
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
2
4
2
3