Vòng 25
23:00 ngày 04/02/2025
Rapid Bucuresti
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
FC Unirea 2004 Slobozia
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.01
+1.25
0.81
O 2.5
0.84
U 2.5
0.83
1
1.40
X
4.00
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.97
+0.5
0.87
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
Phút
FC Unirea 2004 Slobozia FC Unirea 2004 Slobozia
6'
match goal 0 - 1 Dmytro Yusov
Mattias Kait 1 - 1
Kiến tạo: Claudiu Petrila
match goal
23'
David Ankeye
Ra sân: Borisav Burmaz
match change
46'
Luka Gojkovic)
Ra sân: Xian Emmers
match change
46'
46'
match yellow.png Ionut Di🌠nu 🎉
Mihai Alexandru Dobre
Ra sân: Rares Pop
match change
46'
 ♏ Denis Ciobotariu match yellow.png
49'
63'
match yellow.png Andrei Doro💛bantu  ꦕ
65'
match yellow.png  Marius Paul Antoche ♛
71'
match yellow.png  🥂  Marius Lupu🦩
72'
match change Petru Neagu
Ra sân: Andrei Dorobantu
♎ Claudiu Petrila match yellow.png
74'
Clinton Mua Njie
Ra sân: Claudiu Petrila
match change
78'
Constantin Grameni
Ra sân: Mattias Kait
match change
78'
82'
match yellow.png  Ionut Co💛ada ♋
87'
match change Florin Flavius Purece
Ra sân: Dmytro Yusov
90'
match change Filip Ilie
Ra sân: Jordan Gele
Mihai Alexandru Dobre 2 - 1
Kiến tạo: Luka Gojkovic
match goal
90'
🌳 Mihai Alexandru Dobre 🐟 match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Jordan Gele ꧑ 
Alexandru Stefan Pas🔯canu ♛ match yellow.png
90'
90'
match change Laurentiu Vlasceanu
Ra sân: Christ Afalna

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ☂  match phan luoi Phản lưới nhà 🦹 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🐓  Thay người  ♏ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
FC Unirea 2004 Slobozia FC Unirea 2004 Slobozia
8
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
6
30
 
Tổng cú sút
 
11
11
 
Sút trúng cầu môn
 
5
19
 
Sút ra ngoài
 
6
21
 
Sút Phạt
 
13
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
570
 
Số đường chuyền
 
269
13
 
Phạm lỗi
 
21
4
 
Cứu thua
 
9
12
 
Rê bóng thành công
 
16
13
 
Đánh chặn
 
8
2
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
8
135
 
Pha tấn công
 
71
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
David Ankeye
29
Mihai Alexandru Dobre
28
Luka Gojkovic)
8
Constantin Grameni
6
Paul Iacob
23
Cristian Manea
7
Claudiu Micovschi
9
Clinton Mua Njie
22
Cristian Sapunaru
1
Franz Stolz
15
Catalin Vulturar
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti 4-3-3
4-2-3-1 FC Unirea 2004 Slobozia FC Unirea 2004 Slobozia
16
Aioani
24
Borza
5
Pascanu
13
Ciobotar...
47
Braun
25
Emmers
4
Kait
17
Christen...
10
Petrila
11
Burmaz
55
Pop
12
Rusu
2
Dorobant...
4
Dinu
6
Antoche
29
Serbanic...
8
Coada
20
Perianu
98
Afalna
18
Yusov
16
Lupu
11
Gele

Substitutes

23
Cristian Barbut
9
Filip Ilie
1
Stefan Krell
22
Mihaita Lemnaru
27
Petru Neagu
30
Florin Flavius Purece
10
Constantin Toma
7
Laurentiu Vlasceanu
Đội hình dự bị
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
David Ankeye 30
Mihai Alexandru Dobre 29
Luka Gojkovic) 28
Constantin Grameni 8
Paul Iacob 6
Cristian Manea 23
Claudiu Micovschi 7
Clinton Mua Njie 9
Cristian Sapunaru 22
Franz Stolz 1
Catalin Vulturar 15
Rapid Bucuresti FC Unirea 2004 Slobozia
23 Cristian Barbut
9 Filip Ilie
1 Stefan Krell
22 Mihaita Lemnaru
27 Petru Neagu
30 Florin Flavius Purece
10 Constantin Toma
7 Laurentiu Vlasceanu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
48.67% Kiểm soát bóng 49.67%
15.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 1.8
6.6 Phạt góc 4.2
2.3 Thẻ vàng 1.5
4 Sút trúng cầu môn 3.5
50.5% Kiểm soát bóng 42.6%
11.1 Phạm lỗi 14.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Bucuresti (32trận) 💛 
Chủ Khách
 F🐠C Unirea 2004 Slo𓂃bozia (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
2
5
HT-H/FT-T
2
3
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
4
5
2
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
6
3
HT-B/FT-B
2
4
1
1