Vòng 9
00:30 ngày 23/05/2023
Rapid Bucuresti
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
CS Universitatea Craiova 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
Phút
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
16'
match yellow.png  Stefan Baiaram 🧸
27'
match yellow.png 🥃   Mihai Capatina 🤪
Marko Dugandzic 1 - 0 match pen
33'
❀ Marko Dugandzic match yellow.png
35'
43'
match pen 1 - 1 Andrei Ivan
47'
match yellow.pngmatch red 🍰 Mihai Capatina 
52'
match goal 1 - 2 Andrei Ivan
Kiến tạo: Jovan Markovici
Marko Dugandzic 2 - 2 match pen
59'
65'
match goal 2 - 3 Alexandru Cretu
Kiến tạo: George Cimpanu
Goal Disallowed  ♔ match var
76'
89'
match yellow.png Laurentiu Popescu 🥂
Iranilton Sousa Morais Junior 🌞 🐈 match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ�🌌�ᩚᩚᩚ Hỏng phạt đền  match phan luoi  Phản lưới nhà 🔥 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay ngườ💟i 𝔉 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
3
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
14
 
Sút ra ngoài
 
4
10
 
Sút Phạt
 
10
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
9
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
4
21
 
Ném biên
 
21
82
 
Pha tấn công
 
74
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 5.67
45.67% Kiểm soát bóng 54.67%
12.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.7
0.8 Bàn thua 0.7
6 Phạt góc 4.3
1.9 Thẻ vàng 2.3
4.8 Sút trúng cầu môn 5.5
50% Kiểm soát bóng 51.9%
10.7 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Rap♒id Bucuresti (31trận)
Chủ Khách
꧅ CS Universitatea Craiova (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
4
4
HT-H/FT-T
2
3
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
3
5
3
3
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
2
4
1
3