Vòng 13
15:00 ngày 22/09/2023
Rans Nusantara FC 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Persis Solo FC
Địa điểm: Stadion Pakansari
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Rans Nusantara FC Rans Nusantara FC
Phút
Persis Solo FC Persis Solo FC
4'
match yellow.png 💞  Diego Bardanca  ෴
8'
match yellow.png ✤ Moussa Sidibe ꧋ 
 Kiko Bondoso ꩲ match yellow.png
18'
18'
match yellow.png ไ  Ramadhan Sananta
20'
match goal 0 - 1 Antonio Manuel Gonzalez Gomez
Kiến tạo: Alexis Messidoro
ꩲ Paulo Oktavianus Sitanggang match yellow.png
29'
30'
match yellow.png   Eky Ta𒉰ufik Febriyanto 🅷
38'
match yellow.png Aleꦓxis Messidoro
Paulo Oktavianus Sitanggang 1 - 1
Kiến tạo: Evandro Brandao
match goal
45'
58'
match yellow.png Faqih Maulana 🍸
Erwin Ramdani ღ match yellow.png
69'
72'
match goal 1 - 2 Alexis Messidoro
Kiến tạo: Moussa Sidibe
ꦕ 🐻 Marckho Sandy Merauje   match red
73'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 𝄹 Hỏng phạt đền  match phan luoi 🃏 Phản📖 lưới nhà   match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  🍎 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rans Nusantara FC Rans Nusantara FC
Persis Solo FC Persis Solo FC
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Thẻ đỏ
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
4
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
2
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
17
 
Phạm lỗi
 
25
2
 
Cứu thua
 
1
76
 
Pha tấn công
 
63
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 3.67
2 Sút trúng cầu môn 4
17% Kiểm soát bóng 57.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.3 Bàn thắng 0.9
2.7 Bàn thua 1.3
2.4 Phạt góc 3.3
1.9 Thẻ vàng 3
1.3 Sút trúng cầu môn 3.7
21.9% Kiểm soát bóng 50.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Rans N🏅usantara FC (0trận) ꦇ
Chủ Khách
𝐆 ▨ Persis Solo FC (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
4
HT-H/FT-T
0
0
2
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
4
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1