Vòng 6
02:00 ngày 13/04/2025
Rangers Talca 2
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Curico Unido 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
0.84
O 2.5
0.94
U 2.5
0.80
1
1.91
X
3.30
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.86
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Rangers Talca Rangers Talca
Phút
Curico Unido Curico Unido
22'
match red ♏ Claudio Andres Meneses Cordero 
Isaac Alejandro Diaz Loꦅbos match yellow.png
26'
🍃 Sebastian Ignacio Leyton Hevia 🍬 match yellow.png
26'
 Sebastia�⭕�n Ignacio Leyton Hevia  match yellow.pngmatch red
37'
58'
match goal 0 - 1 Ian Aliaga
74'
match yellow.png  Yerko Ba🍬stian Leiva Lazo  𒈔
♛ Bastian San Juan  match red
77'
Felipe Barrientos 🌠 match yellow.png
79'
🌠 Maximilian🌼o Gonzalez  match yellow.png
83'
87'
match yellow.png Francisco Valdes  ☂
🥀 Cristobal Andres Jorquera Torres  match yellow.png
88'
90'
match yellow.png  Ronald de La Fuente 🐓

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  ⛦ Hỏng phạt đền match phan luoi ▨ Phản lưới nhജà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change T🎶hay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rangers Talca Rangers Talca
Curico Unido Curico Unido
2
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
6
 
Thẻ vàng
 
3
2
 
Thẻ đỏ
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
21
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
5
 
Sút ra ngoài
 
12
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
78
 
Pha tấn công
 
72
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 3.33
4.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
49.67% Kiểm soát bóng 57.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 0.8
6 Phạt góc 3
2.8 Thẻ vàng 1.4
4.5 Sút trúng cầu môn 2.3
42.7% Kiểm soát bóng 46.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦐ  ♉ Rangers Talca (12trận)
Chủ Khách
Curico Unido (11trận)  🥂
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
0
1
0
2