Vòng 10
19:00 ngày 01/10/2023
Randers FC
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Silkeborg
Địa điểm: Essex Park Randers
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Randers FC Randers FC
Phút
Silkeborg Silkeborg
37'
match yellow.png 🍸 Mark Brink 🎐
46'
match change Stefan Teitur Thordarson
Ra sân: Soren Tengstedt
59'
match change Lubambo Musonda
Ra sân: Robin Dahl Ostrom
62'
match yellow.png  ♏ Alexander Lin
 ꦡ Enggard Mads 💟 match yellow.png
65'
68'
match yellow.png Oliver Sonne 🍰
69'
match change Kasper Kusk
Ra sân: Callum McCowatt
Mikkel Pedersen
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
match change
75'
Ernest Agyiri
Ra sân: Filip Bundgaard Kristensen
match change
75'
Ernest Agyiri 1 - 0
Kiến tạo: Bjorn Kopplin
match goal
79'
Mikkel Kallesöe
Ra sân: Lasso Coulibaly
match change
82'
83'
match change Frederik Carlsen
Ra sân: Anders Klynge
84'
match yellow.png 🧸 𒁃  Alexander Busch
Al Hadji Kamara
Ra sân: Stephen Odey
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 💯 match phan luoi  🔯 Phản lưới nhà 🐼  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  🦩 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Randers FC Randers FC
Silkeborg Silkeborg
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
3
22
 
Sút Phạt
 
18
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
481
 
Số đường chuyền
 
496
15
 
Phạm lỗi
 
19
5
 
Việt vị
 
3
12
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Thử thách
 
9
115
 
Pha tấn công
 
95
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Ernest Agyiri
17
Mads Winther Albaek
5
Hugo Andersson
45
Marvin Egho
20
Mustapha Isah
7
Mikkel Kallesöe
99
Al Hadji Kamara
12
Mikkel Pedersen
25
Oskar Snorre Olsen Frigast
Randers FC Randers FC 4-4-2
4-3-2-1 Silkeborg Silkeborg
1
Carlgren
15
Kopplin
4
Dammers
3
Hoegh
27
Olsen
9
Nordli
6
Bjorkeng...
8
Mads
28
Coulibal...
90
Odey
10
Kristens...
1
Larsen
5
Sonne
20
Salquist
40
Busch
3
Ostrom
6
Mattsson
14
Brink
21
Klynge
10
Tengsted...
17
McCowatt
9
Lin

Substitutes

41
Oskar Boesen
11
Frederik Carlsen
4
Joel Felix
7
Kasper Kusk
16
Jacob Larsen
24
Lubambo Musonda
2
Andreas Poulsen
22
Pyndt Andreas
8
Stefan Teitur Thordarson
Đội hình dự bị
Randers FC Randers FC
Ernest Agyiri 21
Mads Winther Albaek 17
Hugo Andersson 5
Marvin Egho 45
Mustapha Isah 20
Mikkel Kallesöe 7
Al Hadji Kamara 99
Mikkel Pedersen 12
Oskar Snorre Olsen Frigast 25
Randers FC Silkeborg
41 Oskar Boesen
11 Frederik Carlsen
4 Joel Felix
7 Kasper Kusk
16 Jacob Larsen
24 Lubambo Musonda
2 Andreas Poulsen
22 Pyndt Andreas
8 Stefan Teitur Thordarson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 8
1.33 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
57.67% Kiểm soát bóng 39.67%
11.33 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 1
6 Phạt góc 5.2
1.5 Thẻ vàng 1.8
4.1 Sút trúng cầu môn 3.7
51.4% Kiểm soát bóng 39.1%
8.3 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Randers FC (22trận)
Chủ Khách
Silkeborg (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
3
3
HT-H/FT-T
1
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
1
3
4
3
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
4
HT-B/FT-B
1
3
1
1