Vòng 3
00:00 ngày 20/04/2021
Randers FC
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Midtjylland
Địa điểm: Essex Park Randers
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃

Diễn biến chính

Randers FC Randers FC
Phút
Midtjylland Midtjylland
46'
match change Dion Cools
Ra sân: Japhet Sery Larsen
50'
match yellow.png Sory Kaba
57'
match yellow.png Jens Cajust🥂e
Simon Piesinger
Ra sân: Mikkel Kallesoe
match change
63'
64'
match change Mikkel Andersen
Ra sân: Jens Cajuste
64'
match change Pione Sisto
Ra sân: Awer Mabil
70'
match change Jose Francisco Dos Santos Junior
Ra sân: Sory Kaba
Mathias Greve
Ra sân: Tobias Klysner
match change
70'
Bassala Sambou
Ra sân: Nikola Mileusnic
match change
70'
Vito Hammershoj Mistrati
Ra sân: Lasse Berg Johnsen
match change
70'
74'
match yellow.png 🦩 ꦫ Erik Sviatchenko
77'
match change Gustav Isaksen
Ra sân: Evander da Silva Ferreira
Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Tosin Kehinde
match change
84'
Mওathias Nielsen ༒  match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🔥 💮 Hỏng phạt đền  match phan luoi 😼  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người ꦿ 🧸 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Randers FC Randers FC
Midtjylland Midtjylland
6
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
18
1
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
18
9
 
Sút Phạt
 
16
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
11
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
7
 
Cứu thua
 
1
82
 
Pha tấn công
 
120
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Simon Piesinger
20
Vito Hammershoj Mistrati
22
Mathias Greve
11
Erik Marxen
25
Jonas Dakir
21
Bassala Sambou
40
Filip Bundgaard Kristensen
Randers FC Randers FC 4-4-1-1
4-3-3 Midtjylland Midtjylland
1
Carlgren
19
Bundgaar...
5
Nielsen
2
Jensen
7
Kallesoe
10
Kehinde
14
Lauenbor...
6
Johnsen
18
Klysner
23
Mileusni...
45
Egho
49
Lossl
6
Andersso...
28
Sviatche...
14
Scholz
46
Larsen
40
Cajuste
38
Onyeka
10
Ferreira
36
Dreyer
9
Kaba
11
Mabil

Substitutes

7
Pione Sisto
34
Mikkel Andersen
1
Jesper Hansen
2
Dion Cools
74
Jose Francisco Dos Santos Junior
43
Nicolas Madsen
45
Gustav Isaksen
Đội hình dự bị
Randers FC Randers FC
Simon Piesinger 8
Vito Hammershoj Mistrati 20
Mathias Greve 22
Erik Marxen 11
Jonas Dakir 25
Bassala Sambou 21
Filip Bundgaard Kristensen 40
Randers FC Midtjylland
7 Pione Sisto
34 Mikkel Andersen
1 Jesper Hansen
2 Dion Cools
74 Jose Francisco Dos Santos Junior
43 Nicolas Madsen
45 Gustav Isaksen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 2.67
57.67% Kiểm soát bóng 51.67%
11.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 1.6
6 Phạt góc 5.1
1.6 Thẻ vàng 1.7
4.1 Sút trúng cầu môn 3.3
51.4% Kiểm soát bóng 48.6%
8.3 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Randers FC (22trận)
Chủ Khách
Midtjylland (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
8
7
HT-H/FT-T
1
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
0
1
3
HT-H/FT-H
1
3
2
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
1
3
2
5