Vòng 3
23:30 ngày 13/04/2022
Randers FC
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Midtjylland
Địa điểm: Essex Park Randers
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃

Diễn biến chính

Randers FC Randers FC
Phút
Midtjylland Midtjylland
18'
match goal 0 - 1 Charles Rigon Matos
45'
match goal 0 - 2 Henrik Dalsgaard
Jakob Ankersen
Ra sân: Simon Tibbling
match change
46'
Mikkel Kallesoe
Ra sân: Oliver Bundgaard
match change
46'
61'
match change Edward Chilufya
Ra sân: Jose Francisco Dos Santos Junior
69'
match change Max Meyer
Ra sân: Gustav Isaksen
70'
match change Nikolas Dyhr
Ra sân: Paulo Victor da Silva,Paulinho
Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Frederik Lauenborg
match change
75'
 Bjorn Kopplin 🧔 match yellow.png
77'
82'
match goal 0 - 3 Anders Dreyer
Kiến tạo: Evander da Silva Ferreira
84'
match change Erik Sviatchenko
Ra sân: Mads Thychosen
84'
match change Vagner Silva de Souza, Vagner Love
Ra sân: Anders Dreyer
Enggard Mads
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
match change
84'
Jesper Lauridsen
Ra sân: Hugo Andersson
match change
85'
Tosin Kehinde 1 - 3 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🌊 Hỏng phạt đền  match phan luoi Phản lưới nhà 💜 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người  🅷 ౠ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Randers FC Randers FC
Midtjylland Midtjylland
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
9
9
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
9
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
408
 
Số đường chuyền
 
449
7
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
0
13
 
Đánh đầu thành công
 
34
6
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
8
7
 
Thử thách
 
16
108
 
Pha tấn công
 
112
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Jakob Ankersen
40
Filip Bundgaard Kristensen
25
Jonas Dakir
16
Enggard Mads
7
Mikkel Kallesoe
18
Tobias Klysner
17
Jesper Lauridsen
Randers FC Randers FC 4-2-3-1
3-4-3 Midtjylland Midtjylland
1
Carlgren
19
Bundgaar...
5
Andersso...
8
Piesinge...
15
Kopplin
14
Lauenbor...
6
Johnsen
12
Tibbling
20
Mistrati
10
Kehinde
90
Odey
31
Hansen
14
Dalsgaar...
5
Hoegh
17
Thychose...
6
Andersso...
35
Matos
10
Ferreira
29
Silva,Pa...
45
Isaksen
74
Junior
36
Dreyer

Substitutes

18
Edward Chilufya
44
Nikolas Dyhr
19
Vagner Silva de Souza, Vagner Love
38
Marrony da Silva Liberato
8
Max Meyer
28
Erik Sviatchenko
30
Jared Thompson
Đội hình dự bị
Randers FC Randers FC
Jakob Ankersen 9
Filip Bundgaard Kristensen 40
Jonas Dakir 25
Enggard Mads 16
Mikkel Kallesoe 7
Tobias Klysner 18
Jesper Lauridsen 17
Randers FC Midtjylland
18 Edward Chilufya
44 Nikolas Dyhr
19 Vagner Silva de Souza, Vagner Love
38 Marrony da Silva Liberato
8 Max Meyer
28 Erik Sviatchenko
30 Jared Thompson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2
4 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 2.67
58% Kiểm soát bóng 51.67%
9.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 1.6
5.9 Phạt góc 5.1
1.5 Thẻ vàng 1.7
4.1 Sút trúng cầu môn 3.3
51.5% Kiểm soát bóng 48.6%
7.7 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Randers FC (22trận)
Chủ Khách
Midtjylland (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
8
7
HT-H/FT-T
1
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
0
1
3
HT-H/FT-H
1
3
2
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
1
3
2
5