Vòng Quarterfinals
22:00 ngày 06/08/2023
Raja Casablanca Atlhletic
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 3)
Al-Nassr
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Raja Casablanca Atlhletic Raja Casablanca Atlhletic
Phút
Al-Nassr Al-Nassr
Aholou R. match yellow.png
14'
19'
match goal 0 - 1 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
Kiến tạo: Anderson Souza Conceicao Talisca
29'
match goal 0 - 2 Sultan Al Ghannam
Kiến tạo: Abdullah Al Khaibari
38'
match goal 0 - 3 Seko Fofana
Kiến tạo: Alex Nicolao Telles
Abdullah Mohammed Madu(OW) 1 - 3 match phan luoi
41'
 𓆉 Zakaria El Wardi ꧙ match yellow.png
59'
78'
match yellow.png  Abdullah Al Khaibaﷺri
79'
match yellow.png 🅷 Alex Nicolao Telles

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng🍷 p📖hạt đền   match phan luoi Phản lưới nhà 🍸 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ♛ Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Raja Casablanca Atlhletic Raja Casablanca Atlhletic
Al-Nassr Al-Nassr
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
389
 
Số đường chuyền
 
563
12
 
Phạm lỗi
 
15
5
 
Việt vị
 
2
7
 
Đánh đầu thành công
 
3
2
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
20
7
 
Đánh chặn
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Thử thách
 
5
98
 
Pha tấn công
 
100
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 6
50.67% Kiểm soát bóng 57.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.3
0.9 Bàn thua 0.9
4.9 Phạt góc 6.6
2 Thẻ vàng 2.4
3.9 Sút trúng cầu môn 6.3
44.6% Kiểm soát bóng 62.5%
4 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Raja Casablanca Atlhletic (54trận) 🐻 ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ
Chủ Khách
Al-Nassr (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
11
6
HT-H/FT-T
5
2
0
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
2
5
2
1
HT-H/FT-H
6
4
3
8
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
2
2
4
6
HT-B/FT-B
2
8
0
11